| Yêu và sống
Từ vựng tiếng hàn về lĩnh vực công - nông nghiệp
Từ vựng tiếng hàn về lĩnh vực công – nông nghiệp
공업국 [kong-eop-kug] : nước công nghiệp
공업단지 [kong-eop-dan-ji] : khu công nghiệp
공업도시 [kong-eop-do-si] : thành phố công nghiệp
기계공업 [ki-kye-kong-eop] : công nghiệp máy
지하자원[ ji –ha-ja-won] : tài nguyên dưới lòng đất
광물질 [ kwang-mul-jil] : khoáng chất
광산업 [ kwang-san-eop] : ngành mỏ
논밭 [non-bat] : ruộng đất
농업국 [nong-eop-kug] : nước nông nghiệp
목초지 [mog-cho-ji] : cánh đống cỏ , bãi cỏ
사육장 [sa-yug-jang] : trang trại , nông trường
수산업 [su-san-eop] : ngành thủy sản
양계업[yang-kye-eop] : ngành nuôi gà
가축[ka-chug] : gia súc
거두다[keo-du-da] : thu hoạch
과주[kwa-chu] : cây ăn trái
농부[nong-bu] : nông dân
들판[daul-pan] : cánh đồng
벌씨[byeop-ssi] : hạt thóc
어민[eo-min] : ngư dân
엄전[yeom-jeon] : ruộng muối
종묘[jong-myo] : cây giống
죽사[chug-sa] : chuồng gia súc
파업[pa-eop] : đình công
흉년[hyung-nyeon] : năm mất mùa
수학하다[su-hwag-ha-da] : thu hoạch
수산물[su-san-mul] : thủy hải sản
산업재해[san-eop-jae-hae] : tai nạn công nghiệp
발농사[bal-nong-sa] : làm việc
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/