| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Từ vựng về thuế bằng tiếng Hàn
(Ngày đăng: 09-03-2022 10:21:52)
Từ vựng thông dụng về thuế trong tiếng Hàn vd:세금율 표 (sekeumyul pyo): Bảng thuế,지출 (jichul): Chi tiêu가격인상 (kakyuk insang): Gía thuế hiện tại가격 (kakuk): Gía무료 세금 (muro sekeum): Miễn thuế
Sau đây là những từ vựng về thuế trong tiếng Hàn:
세 (se): Thuế
납세하다 (napsehada): Nộp thuế
세금동보서 (sekeumthongboseo): Thông báo nộp thuế
세금율 표 (sekeumyul pyo): Bảng thuế
세금 위반 (sekeum wiban): vi phạm thuế
소득 (sudeuk): Thu nhập
지출 (jichul): Chi tiêu
가격인상 (kakyuk insang): Gía thuế hiện tại
가격 (kakuk): Gía
무료 세금 (muro sekeum): Miễn thuế
세전 (secheon): Thuế trước
세후 (sehu): Thuế sau
탈세 (thalse): Trốn thuế
수입 세 (suip se): Thuế nhập khẩu
수출 세 (suchul se): Thuế xuất khẩu
납세기간 (napse kikan): Thời gian nộp thuế
상속세 (sangsokse): Thuế gia tăng
세금율 정하다(sekeumyul jeonhada): Qui định mức thuế
Chuyên mục "Từ vựng về thuế bằng tiếng Hàn" do giáo viên tiếng Hàn Trung tâm Ngoại ngữ SGV tổng hợp.
Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/