| Yêu và sống
Từ vựng tiếng hàn về lĩnh vực nghệ thuật
Từ vựng tiếng hàn về lĩnh vực nghệ thuật
고전문학 [ko-chon-mun-hak] : văn học cổ điển
관람석 [ koan- ram-sok] : ghế khán giả
무대감독 [mu-te-kam-tok] : đạo diễn sân khấu
무대의상 [ mu-te-uk-sang] : trang phục sân khấu
무언국 [ mu-on-kuk] : kich câm
가사 [ ka-sa] : lời bát hát
가수[ka-su] : ca sĩ
가요 [ ka-do] : ca khúc
감독 [ kam- tok] : đạo diễn
그림 [ku-rim] : bức tranh
대본 [te-bon] : kịch bản
명곡 [myuong-kok] : ca khúc nổi tiếng
매표소 [me-pho-so] : nơi bán vé
민속무용 [min-sok-mu-dong] : múa dân gian
문예비폥 [mun-ze-bi-pheng] : phê bình văn nghệ
동시상영 [tong-si-sang-dong] : chiếu đồng thời
대중음악[ te-chung-am-ak] : âm nhạc đại chúng
구구가요[ku-ku-ka-zo] : ca khúc nhân dân
감상하다 [kam-sang-ha-ta] : cảm nhận
가면국 [ka-mun-kuk] : kịch mặt nạ
가창력 [ka-chang-rook] : sức hát
음악 [am-ak] : âm nhạc
Chuyên mục “Từ vựng tiếng Hàn về lĩnh vực nghệ thuật” do giáo viên tiếng Hàn Trung tâm Hàn Ngữ SGV tổng hợp.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/