Home » Từ vựng tiếng Hàn về truyền hình
Today: 26-04-2024 04:52:30

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về truyền hình

(Ngày đăng: 07-03-2022 21:21:02)
           
Bài viết này Ngoại ngữ SGV sẽ tổng hợp một số từ vựng tiếng Hàn về lĩnh vực truyền hình và phát sóng.

Từ vựng tiếng Hàn về truyền hình

방송 [bang-song]: Truyền hình, phát thanh truyền hình.

공중파 방송 [kong-jung-pa bang song]: Truyền hình đại chúng (miễn phí).

지상파 방송 [ji-sang-pa bang-song]: Truyền hình đại chúng (miễn phí).

tu vung tieng han ve truyen hinh유선 방송 [yu-son bang-song]: Truyền hình cáp (thu phí).

케이블 방송 [khe-in-bul bang-song]: Truyền hình cáp (thu phí).

인터넷 방송 [in-tho-net bang-song]: Truyền hình internet.

특파원 [thuk-pa-won]: Đặc phái viên, phóng viên hiện trường.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news