| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Từ vựng tiếng Hàn về truyền hình
(Ngày đăng: 07-03-2022 21:21:02)
Bài viết này Ngoại ngữ SGV sẽ tổng hợp một số từ vựng tiếng Hàn về lĩnh vực truyền hình và phát sóng.
Từ vựng tiếng Hàn về truyền hình
방송 [bang-song]: Truyền hình, phát thanh truyền hình.
공중파 방송 [kong-jung-pa bang song]: Truyền hình đại chúng (miễn phí).
지상파 방송 [ji-sang-pa bang-song]: Truyền hình đại chúng (miễn phí).
유선 방송 [yu-son bang-song]: Truyền hình cáp (thu phí).
케이블 방송 [khe-in-bul bang-song]: Truyền hình cáp (thu phí).
인터넷 방송 [in-tho-net bang-song]: Truyền hình internet.
특파원 [thuk-pa-won]: Đặc phái viên, phóng viên hiện trường.
Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/