| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Từ vựng tiếng Hàn về nghiệp vụ công sở
(Ngày đăng: 07-03-2022 21:20:35)
Cùng Hàn ngữ SGV học tiếng Hàn thông qua các từ vựng về nghiệp vụ công sở.
Từ vựng tiếng Hàn về nghiệp vụ công sở
직장 [jik-jang]: Nơi làm việc, công sở.
업무 [om-mu]: Nghiệp vụ, công việc.
회의를 준비하다 [hwe-e-rul jun-bi-ha-ta]: Chuẩn bị cho buổi họp.
회의하다 [hwe-e-ha-ta]: Thảo luận, họp.
보고서를 작성하다 [bo-ko-so-rul jak-song-ha-ta]: Viết báo cáo.
결재를 하다/받다 [kyol-je-rul ha-ta/bat-ta]: Phê chuẩn, duyệt (tài liệu).
출장을 하다 [jjul-jang-ul ha-ta]: Đi công tác.
보고하다 [bo-ko-ha-ta]: Báo cáo.
근무하다 [kun-mu-ha-ta]: Làm việc theo giờ hành chính.
야근하다 [ya-kun-ha-ta]: Làm thêm giờ.
회식 [hwe-sik]: Liên hoan, tiệc công ty.
급여 [ku-pyo]: Lương, thù lao.
월급 [wol-kup]: Lương tháng.
주급/주당 [ju-kup/ju-tang]: Lương theo tuần.
일당 [il-tang]: Lương theo ngày.
연봉 [yon-bong]: Thu nhập cả năm.
수당 [su-tang]: Tr
Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/