| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn các động tác cơ thể
Từ vựng tiếng Hàn các động tác cơ thể:
고개를끄덕이다 (kô-ke-rưl-kkư-tok-ta): gật đầu.
고개를숙이다(kô-ke-rưl-suk-i-ta): cúi đầu.
고개를좌우로흔들다 (kô-ke-rưl- u-rô-hưn-rưl–ta): lắc đầu sang hai bên.
다리를떨다 (ta-ri-rưl-ttol-ta): rung chân.
다리를꼬다 (ta-ri-rưl-kkô-ta): vắt chân.
두손으로바닥을짚다 (tu-sôn-ư-rô-ba-ta-kưl-chip-ta): chống 2 tay xuống sàn.
두손을깍지끼다 (tu-sôn-ưl-kkak-chi-kki-ta): đan tay vào nhau.
무릎을꿇다 (mu-rư-phưl-kkôl-ta): quỳ gối.
무릎을세우다 (mu-rư-phưl-sê-u-ta): thẳng gối.
미간을찡그리다 (mi-ka-nưn-ching-kư-ri-ta): nhíu mày.
얼굴을찡그리다 (ol-ku-rưl-ching-kư-ri-ta): nhăn mặt.
미소를짓다 (mi-sô-rưl-chit-ta): mỉm cười (không thành tiếng).
발을쭉뻗다 (ba-rưl-chchuk-bo-tta): duỗi thẳng chân.
상체를뒤로젖히다 (sang-ch’ê-rưl-twi-rô-chot-hi-ta): ngả người về phía sau.
손가락으로가리키다 (sôn-ka-ra-kư-rô-ka-ki-ri-khi-ta): chỉ trỏ bằng ngón tay.
손으로얼굴을가리다 (sô-nư-rô-ol-ku-rưl-ka-ri-ta): dùng tay che mặt.
손으로턱을괴다 (sô-nư-rô-tho-kưl-kwi-ta): chống cằm (bằng tay).
양반다리를하다 (yang-pan-ta-ri-rưl-ha-ta): khoanh chân.
어깨를으쓱올리다 (o-kke-rư-rư-sư-kôl-li-ta): nhún vai.
허리를굽히다 (hơ-li-rưl-kup-hi-ta): cúi lưng.
Chuyên mục "Từ vựng tiếng Hàn các động tác cơ thể" do giáo viên Ngoại ngữ SGV tổng hợp.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/