Home » Từ vựng tiếng Hàn các động tác cơ thể
Today: 23-12-2024 16:41:35

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn các động tác cơ thể

(Ngày đăng: 07-03-2022 20:57:03)
           
Cùng ngoại ngữ SGV học từ vựng các động tác cơ thể bằng tiếng Hàn 고개를끄덕이다: gật đầu, 고개를숙이다: cúi đầu.

Từ vựng tiếng Hàn các động tác cơ thể:

고개를끄덕이다 (kô-ke-rưl-kkư-tok-ta): gật đầu.

고개를숙이다(kô-ke-rưl-suk-i-ta): cúi đầu.

고개를좌우로흔들다 (kô-ke-rưl- u-rô-hưn-rưl–ta): lắc đầu sang hai bên.

다리를떨다 (ta-ri-rưl-ttol-ta): rung chân.

Từ vựng tiếng Hàn các động tác cơ thể 다리를꼬다 (ta-ri-rưl-kkô-ta): vắt chân.

두손으로바닥을짚다 (tu-sôn-ư-rô-ba-ta-kưl-chip-ta): chống 2 tay xuống sàn.

두손을깍지끼다 (tu-sôn-ưl-kkak-chi-kki-ta): đan tay vào nhau.

무릎을꿇다 (mu-rư-phưl-kkôl-ta): quỳ gối.

무릎을세우다 (mu-rư-phưl-sê-u-ta): thẳng gối.

미간을찡그리다 (mi-ka-nưn-ching-kư-ri-ta): nhíu mày.

얼굴을찡그리다 (ol-ku-rưl-ching-kư-ri-ta): nhăn mặt.

미소를짓다 (mi-sô-rưl-chit-ta): mỉm cười (không thành tiếng).

발을쭉뻗다 (ba-rưl-chchuk-bo-tta): duỗi thẳng chân.

상체를뒤로젖히다 (sang-ch’ê-rưl-twi-rô-chot-hi-ta): ngả người về phía sau.

손가락으로가리키다 (sôn-ka-ra-kư-rô-ka-ki-ri-khi-ta): chỉ trỏ bằng ngón tay.

손으로얼굴을가리다 (sô-nư-rô-ol-ku-rưl-ka-ri-ta): dùng tay che mặt.

손으로턱을괴다 (sô-nư-rô-tho-kưl-kwi-ta): chống cằm (bằng tay).

양반다리를하다 (yang-pan-ta-ri-rưl-ha-ta): khoanh chân.

어깨를으쓱올리다 (o-kke-rư-rư-sư-kôl-li-ta): nhún vai.

허리를굽히다 (hơ-li-rưl-kup-hi-ta): cúi lưng.

Chuyên mục "Từ vựng tiếng Hàn các động tác cơ thể" do giáo viên Ngoại ngữ SGV tổng hợp.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news