| Yêu và sống
Cấu trúc 不但...而且 trong tiếng Trung
Cấu trúc 不但 (bú dàn)...而且(ér qiě): có nghĩa "không những...mà còn".
表示递进关系: Biểu thị mối quan hệ tăng dần.
两个复句的主语相同, 不但放在第一分句的主语之后: Nếu chủ ngữ của hai câu giống nhau thì "不但" đặt sau chủ ngữ trong phân câu thứ nhất.
如果两个分句的主语不同, 不但放在第一分 的主语之前: Nếu chủ ngữ của hai câu khác nhau thì "而且" đặt trước chủ ngữ trong phân câu thứ nhất.
Ví dụ:
他不但是我的老师, 而且也是我的朋友.
Anh ấy không những là giáo viên của tôi, mà còn là bạn của tôi.
这个行李不但大, 而且很重.
Cái vali này không những to mà còn nặng.
我不但去过下龙湾, 而且去过胡志明市.
Tôi không những đi qua Vịnh Hạ Long, mà còn đi qua thành phố Hồ Chí Minh.
Tài liệu tham khảo: 301 câu giao tiếp tiếng Hoa. Bài viết Cấu trúc 不但 ... 而且 trong tiếng Trung do Giáo viên tiếng Hoa Trung tâm Ngoại Ngữ SGV tổng hợp.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn