| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Tên các loài động vật trong tiếng Trung
(Ngày đăng: 07-03-2022 15:08:38)
Từ vựng tiếng Trung về tên các loài động vật 哺乳动物: động vật có vú, 两栖动物: động vật lưỡng thể, 爬行动物: động vật bò sát, 反刍类动物: động vật thuộc loài nhai lại.
各种动物名称 - Tên các loài động vật:
哺乳动物 (bǔrǔ dòngwù): Động vật có vú.
两栖动物 (liǎngqī dòngwù): Động vật lưỡng thể.
爬行动物 (páxíng dòngwù): Động vật bò sát.
反刍类动物 (fǎn chú lèi dòngwù): Động vật thuộc loài nhai lại.
灵长类动物 (líng cháng lèi dòngwù): Động vật thuộc loại linh trưởng.
四足动物 (sì zú dòngwù): Động vật bốn chân.
野兽 (yěshòu): Thú hoang.
兔 (tù): Con thỏ.
青蛙 (qīngwā): Con ếch.
蝌蚪 (kēdǒu): Con nòng nọc.
牛蛙 (niúwā): Con ếch trâu.
雨蛙 (yǚwā): Chàng hiu, chão chàng.
蟾蜍 (chánchú): Con cóc.
蝙蝠 (biānfú): Con dơi.
骆驼 (luòtuo): Lạc đà.
Tư liệu tham khảo: "Từ điển chủ điểm Hán - Việt hiện đại". Bài viết Từ vựng về tên các loài động vật trong tiếng Trung do giáo viên tiếng Hoa Trung tâm ngoại ngữ SGV tổng hợp.
Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn