| Yêu và sống
Từ vựng về lĩnh vực tòa án 法院 (phần 1)
Từ vựng về lĩnh vực tòa án 法院 (phần 1):
司法部 /sī fǎ bù/: Bộ tư pháp.
最高人民法院 /zuì gāo rén mín fǎ yuàn/: tòa án nhân dân tối cao.
地方法院 /dì fāng fǎ yuàn/: tòa án địa phương.
县人民法院 /xiàn rén mín fǎ yuàn/: tòa án nhân dân huyện.
检察院 /jiǎn chá yuàn/: Viện kiểm soát.
最高人民检察院 /zuì gāo rén mín jiǎn chá yuàn/: Viện kiểm soát nhân dân tối cao.
基层法院 /jī céng fǎ yuàn/: tòa án cơ sở.
下级法院 /xià jí fǎ yuàn/: tòa án cấp dưới.
上级法院 /shàng jí fǎ yuàn/: tòa án cấp trên.
初级法院 /chū jí fǎ yuàn/: tòa án sơ cấp (sơ thẩm).
低级法院 /dī jí fǎ yuàn/: tòa án cấp thấp.
中级法院 /zhōng jí fǎ yuàn/: tòa án cấp trung.
高级法院 /gāo jí fǎ yuàn/: tòa án cấp cao.
高等法院 /gāo děng fǎ yuàn/: tòa án tối cao.
普通法院 /pǔ tōng fǎ yuàn/: tòa áp dụng thông pháp.
Tư liệu tham khảo: "Từ điển chủ điểm Hán - Việt hiện đại".
Bài viết "Từ vựng về lĩnh vực tòa án 法院 (phần 1)" được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hoa SGV.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn