| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Trung bài 40
Từ vựng tiếng Trung bài 40 - Sách 301 câu giao tiếp tiếng Hoa
冷饮 /lěngyǐn/ nước giải khát, đồ ướp lạnh
出境 /chūjìng/ xuất cảnh
保重 /bǎozhòng/ giữ gìn sức khỏe
希望 /xīwàng/ hy vọng, mong muốn
可 /kě/ thật là, rất là
平安 /píng ān/ bình an
候机室 /hòujīshì/ phòng đợi ở sân bay
跑 /pǎo/ chạy
挤 /jǐ/ đông đúc, chật chội, chen chúc
耽误 /dānwu/ bõ lỡ, làm chậm trễ
合适 /héshì/ thích hợp, vừa vặn
汗 /hàn/ mồ hôi
海关 /hǎiguān/ hải quan
问候 /wènhòu/ hỏi thăm, thăm hỏi
帽子 /màozi/ mũ, nón
牛奶 /niúnǎi/ sữa bò
认真 /rènzhēn/ cẩn thận, nghiêm túc
考虑 /kǎolu/ cân nhắc, xem xét
进步 /jìnbù/ tiến bộ
下班 /xià bān/ tan ca, tan sở
展览 /zhǎnlǎn/ triển lãm
上班 /shàng bān/ đi làm
入境 /rùjìng/ nhập cảnh
Tư liệu tham khảo: "301 câu giao tiếp tiếng Hoa" bài viết từ vựng tiếng Trung bài 40 được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hoa SGV.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn