| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Từ vựng tiếng Trung bài 33
(Ngày đăng: 08-03-2022 11:04:27)
客人 khách; 旅馆 khách sạn; 终于 rốt cuộc, cuối cùng; 衬衫 áo sơ mi; 椅子 ghế tựa; 质量 chất lượng; 空调 máy điều hòa nhiệt độ; 市 thành phố.
Từ vựng:
空 /kòng/ trống không.
终于 /zhōngyú/ rốt cuộc, cuối cùng.
死 /sǐ/ chết được, hết mức.
只要就 /zhǐyàojiù/ chỉ cần là.
旅馆 /lǔguǎn/ khách sạn.
满 /mǎn/ đầy.
包 /bāo/ túi, bao, bọc.
地 /de/ trợ từ kết câu.
客人 /kèren/ khách.
洗澡 /xǐzǎo/ tắm, tắm rửa.
饿 /è/ đói.
衬衫 /chènshān/ áo sơ mi.
椅子 /yǐzi/ ghế tựa.
渴 /kě/ khát.
质量 /zhìliàng/ chất lượng.
空调 /kōngtiáo/ máy điều hòa nhiệt độ.
市 /shì/ thành phố.
中心 /zhōngxīn/ trung tâm.
裙子 /qúnzì/ váy, đầm.
箱子 /xiāngzì/ rương, hòm.
裤子 /kùzi/ quần.
餐厅 /cāntīng/ phòng ăn, nhà ăn.
Tư liệu tham khảo: "301 câu giao tiếp tiếng Hoa" bài viết từ vựng tiếng Trung bài 33 được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hoa SGV.
Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn