| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hoa về chủ đề cứu hỏa
消防梯 xiāo fáng tī: thang cứu hỏa.
架空消防梯 jià kōng xiāo fáng tī: thang cứu hỏa trên không.
自动伸缩梯 zì dòng shēn suō tī: thang đưa ra kéo vào tự động.
消防钩梯 xiāo fáng gōu tī: thang móc cứu hỏa.
消防水泵 xiāo fáng shuǐ bèng: bơm nước cứu hỏa.
灭火水泵 miè huǒ shuǐ bèng: bơm nước dập lửa.
消防水带 xiāo fáng shuǐ dài: ống cao su dẫn nước cứu hỏa.
消防栓 xiāo fáng shuān: chốt cứu hỏa.
灭火器 miè huǒ qì: thiết bị dập lửa.
手压式灭火器 shǒu yā shì miè huǒ qì: thiết bị dập lửa dùng tay ép.
轮式灭火器 lún shì miè huǒ qì: thiết bị dập lửa kiểu tay quay.
消防泡沫 xiāo fáng pào mò: bọt dập lửa.
泡沫灭火强 pào mò miè huǒ qiāng: súng dập lửa bằng bọt.
灭火器的扳阀 miè huǒ qì de bān fá: van thiết bị dập lửa.
滑杆 huá gān: cột trượt.
Tài liệu tham khảo: Từ điển chủ điểm Hán - Việt hiện đại. Bài viết từ vựng tiếng Hoa về chủ đề cứu hỏa được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hoa SGV.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn