| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hoa về tòa án chủ đề hình thức phạm tội
法院 /fǎ yuàn/: Tòa án.
拦路强盗 /lán lù qiáng dào/: Kẻ trấn lột.
拦路抢劫者 /lán lù qiǎng jié zhě/: Kẻ chặn đường cướp bốc.
土匪 /tǔ fěi/: Giặc cướp.
强盗 /qiáng dào/: Kẻ cướp.
扒手 /pá shǒu/: Tên móc túi.
小偷 /xiǎo tōu/: Kẻ trộm.
纵火者 /zòng huǒ zhě/: Kẻ gây ra hỏa hoạn.
走私者 /zǒu sī zhě/: Kẻ buôn lậu.
诈骗者 /zhà piàn zhě/: Kẻ lừa lọc.
破门盗窃者 /pò mén dào qiè zhě/: Kẻ cậy cửa ăn trộm.
绑架 /bǎng jià/: Bắt cóc.
绑架者 /bǎng jià zhě/: Kẻ bắt cóc.
贩毒者 /fàn dú zhě/: Kẻ buôn bán ma túy.
吸毒者 /xī dú zhě/: Kẻ chích hút ma túy.
吸鸦片这 /xī yā piàn zhě/: Người hút thuốc phiện.
Tư liệu tham khảo: Từ điển chủ điểm Hán - Việt hiện đại. Bài viết từ vựng tiếng Hoa về tòa án chủ đề hình thức phạm tội được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hoa SGV.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn