| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hoa về tòa án chủ đề hình thức tòa án
法院 /fǎ yuàn/: Tòa án.
行政法院 /xíng zhèng fǎ yuàn/: Tòa án hành chính.
巡回法院 /xún huí fǎ yuàn/: Tòa án lưu động.
税务法院 /shuì wù fǎ yuàn/: Tòa án thuế vụ.
土地法院 /tǔ dì fǎ yuàn/: Tòa án đất đai.
少年法院 /shào nián fǎ yuàn/: Tòa án thiếu niên.
老公法院 /lǎo gōng fǎ yuàn/: Tòa án lao công.
离婚法院 /lí hūn fǎ yuàn/: Tòa án giải quyết việc ly hôn.
民事庭 /mín shì tíng/: Tòa án dân sự.
刑事庭 /xíng shì tíng/: Tòa hình sự.
行政庭 /xíng zhèng tíng/: Tòa án hành chính.
版权法庭 /bǎn quán fǎ tíng/: Tòa án bản quyền.
仲裁法庭 /zhòng cái fǎ tíng/: Tòa án trọng tài.
审判室 /shěn pàn shì/: Phòng xét xử.
法院指令 /fǎ yuàn zhǐ lìng/: Lệnh của tòa án.
软禁 /ruǎn jìn/: Giam lỏng.
民法 /mín fǎ/: Luật dân sự.
刑法 /xíng fǎ/: Luật hình sự.
商法 /shāng fǎ/: Luật thương mại.
行政法 /xíng zhèng fǎ/: Luật hành chính.
海事法 /hǎi shì fǎ/: Luật hàng hải.
海事法庭 /hǎi shì fǎ yuàn/: Tòa án về hàng hải.
专门法院 /zhuān mén fǎ yuàn/: Tòa án chuyên môn.
司法部长 /sī fǎ bù zhǎng/: Bộ trưởng tư pháp.
检察长 /jiǎn chá zhǎng/: Viện trưởng viện kiểm sát.
检察官 /jiǎn chá guān/: Cán bộ kiểm sát.
法官 /fǎ guān/: Quan tòa.
首席法官 /shǒu xí fǎ guān/: Quan tòa hàng đầu.
陪审员 /péi shěn yuán/: Bồi thẩm.
陪审团 /péi shěn tuán/: Bồi thẩm đoàn.
法警 /fǎ jǐng/: Cảnh sát tòa án.
Tư liệu tham khảo: Từ điển chủ điểm Hán - Việt hiện đại. Bài viết từ vựng tiếng Hoa về tòa án chủ đề hình thức tòa án được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hoa SGV.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn