| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hoa về hoạt động mua sắm hằng ngày
Từ vựng tiếng Hoa về hoạt động mua sắm hằng ngày
这是新出的纪念邮票.
Đây là loại tem kỷ niệm mới phát hành.
Zhè shì xīn chū de jìniàn yóupiào.
还有好看的吗?
Còn loại nào đẹp nửa không?
Hái yǒu hǎo kàn de ma.
这几种怎么样
Mấy loại này như thế nào?
Zhè jǐ zhǒng zěnmeyàng?
请你帮我挑挑
Nhờ cô chọn giúp tôi một chút.
Qǐngnǐbāngwǒtiaotiao
一样买一套吧
Mỗi kiểu mua một bộ vậy.
Yí yang mǎi yí tào ba.
手机没电了
Điện thoại di động hết pin rồi.
Shǒu jī méi diàn le.
他关机了
Cô ấy tắt máy rồi.
Tā guān jī le.
你打通电话了吗
Anh gọi điện được chưa.
Nǐ dǎ tōng diànhuà le ma ?
和子:有纪念有票吗?
Hézǐ: yǒujiniànyóupiàoma?
Có tem kỷ niệm không?
营业员:有,这是新出的、
Yíngyèyuán: yǒu zhè shì xīn chū de.
Có đây là loại mới ra.
和子: 好 ,买两套。还有好看的吗?
Hēzǐ:hǎo mǎi liǎng tào. Hái yǒu hǎokàn de ma?
Được, mua 2 bộ, còn cái nào đẹp nữa không?
营业员: 你看看,这几种怎么样?
Yíngyèyuán: Nǐ kànkan, Zhè jǐ zhǒng zěnmeyàng?
Bạn xem, loại này như thế nào?
和子: 请你帮我挑挑。
Hēzǐ: Qǐng nǐ bāng wǒ tiaotiao.
Bạn chọn giúp tôi một chút nhé.
营业员: 我看四种都很好。
Yíngyèyuán: Wǒ kàn sì zhǒng dōu hěn hǎo.
Tôi xem bố loai này đều rất tốt.
和子: 那一样买一套吧。
Hēzǐ :Nà yí yang mǎi yí tào ba.
Thế thì mua một kiểu một bộ.
营业员:买电话卡吗?
Yíngyèyuán: Mǎi diàn huà kǎ ma?
Có mua card điện thoại không ?
和子: 不,我有。
Hēzǐ : Bù,wǒyǒu.
Không, tôi có.
和子:这个公园不错。
Hēzǐ : Zhè ge gōngyuán búcuò.
Công viên này rất đẹp.
张丽英:那种话真好看。
Zhāngliyìng: Nà zhǒng huā zhēn hǎo kàn.
Loại hoa đó củng thật đẹp.
和子: 给玛丽打个电话,叫他来吧。
Hēzǐ : Gěi mǎ lì dǎ ge dianhuà,jiào tā lái ba
Gọi điện thoại cho Mary, kêu cô ấy lên nhé.
张丽英: 哎呀,我的手机没电了。
Zhāngliyìng :Áiyā.wǒ de shǒu jī méi diàn le.
Ôi chời, điện thoại của tôi hết pin rồi.
和子: 我打吧。
Tôi gọi nhé.
Hēzǐ : Wǒ dǎ ba.
张丽英: 也好。 我去买点儿饮料。
Zhāngliyìng : ỷehǎo, wǒ qù mǎi diǎnr yǐnliào
Củng tốt, tôi đi mua nước giải khát.
张丽英:你打通电话了吗?
Zhāngliyìng : Nǐ dǎ tōng diànhuà le ma?
Gọi không được, bạn gọi điện thoại được chưa?
和子:没打通, 他关机了。
Hēzǐ :Méi dǎ tōng ,tā guān jī le.
Gọi không được, anh ấy cúp máy rồi. Tư liệu tham khảo: Giáo trình 301 câu tiếng Hoa đàm thoại.
Bài viết từ vựng tiếng Hoa về hoạt động mua sắm hằng ngày được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hoa SGV.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn