| Yêu và sống
Phân loại tên lửa trong tiếng Hoa
Phân loại tên lửa trong tiếng Hoa.
军队 jūn duì: Quân đội.
担架 dān jià: cáng.
火箭 huǒ jiàn: tên lửa.
反导弹火箭 fǎn dǎo dàn huǒ jiàn: hỏa tiễn chống tên lửa.
宇宙火箭 yǔ zhòu huǒ jiàn: tên lửa vũ trụ.
反坦克火箭 fǎn tǎn kè huǒ jiàn: tên lửa chống tăng.
单级火箭 dān jí huǒ jiàn: tên lửa một tầng.
两级火箭 liǎng jí huǒ jiàn: tên lửa hai tầng.
三级火箭 sān jí huǒ jiàn: tên lửa ba tầng.
导弹 dǎo dàn: tên lửa.
地对空导弹 dì duì kōng dǎo dàn: tên lửa đất đối không.
地对地导弹 dì duì dì dǎo dàn: tên lửa đất đối đất.
地对舰导弹 dì duì jià dǎo dàn: tên lửa đất đối hạm.
舰对舰导弹 jiàn duì jàin dǎo dàn: tên lửa hạm đối hạm.
远程导弹 yuǎn chéng dǎo dàn: tên lửa tầm xa.
中程导弹 zhōng chéng dǎo dàn: tên lửa tầm trung.
Tư liệu tham khảo: Từ điển chủ điểm Hán - Việt hiện đại. Bài viết phân loại tên lửa trong tiếng Hoa được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hoa SGV.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn