| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hoa về chủ đề cứu hỏa
消防车库 xiāo fáng chē kù: nhà để xe cứu hỏa.
消防处大楼 xiāo fáng chù dà lóu: tòa nhà của phòng PCCC.
防火 fáng huǒ: phòng hỏa. 防火材料 fáng huǒ cái liào: vật liệu phòng hỏa.
防火装置 fáng huǒ zhuāng zhì: thiết bị phòng hỏa.
火挡 huǒ dǎng: cái chắn.
防火墙 fáng huǒ qiáng: tường chắn lửa, hàng rào lửa.
防火障 fáng huǒ zhàng: hàng rào ngăn lửa.
防火线 fáng huǒ xiàn: tuyến phòng lửa.
防火工作服 fáng huǒ gōng zuò fú: quần áo phòng hộ chống lửa.
火警 huǒ jǐng: báo cháy.
火警报警器 huǒ jǐng bào jǐng qì: thiết bị báo cháy.
警报接收器 jǐng bào jiē shōu qì: thiết bị tiếp nhận báo cháy.
火警敬钟 huǒ jǐng jǐng zhōng: chuông báo cháy.
火警铃声 huǒ jǐng líng shēng: tiếng chuông báo cháy.
火警暸望塔 huǒ jǐng liào wàng tǎ: đài quan sát báo cháy từ xa.
Tài liệu tham khảo: Từ điển chủ điểm Hán - Việt hiện đại. Bài viết từ vựng tiếng Hoa về chủ đề cứu hỏa được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hoa SGV.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn