| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hoa về tòa án chủ đề các loại phiên tòa
法院 /fǎ yuàn/: Tòa án.
初审法院 /chū shěn fǎ yuàn/: Tòa án sơ thẩm.
中审法院 /zhōng shěn fǎ yuàn/: Tòa án chung thẩm.
记录法院 /jì lù fǎ yuàn/: Tòa án ghi biên bản.
上诉法院 /shàng sù fǎ yuàn/: Tòa án phúc thẩm.
调查法庭 /diào chá fǎ tíng/: Tòa án điều tra.
军事法庭 /jūn shì fǎ tíng/: Tòa án binh.
法院诊所 /fǎ yuàn zhěn suǒ/: Phòng khám bệnh của tòa án.
法庭 /fǎ tíng/: Phiên tòa.
开庭日 /kāi tíng rì/: Ngày mở phiên tòa.
开庭期 /kāi tíng qì/: Kỳ hạn mở phiên tòa.
出庭 /chū tíng/: Ra tòa.
特别法庭 /tè bié fǎ tíng/: Phiên tòa đặc biệt.
临时法庭 /lín shí fǎ tíng/: Phiên tòa lâm thời.
地方法庭 /dì fāng fǎ tíng/: Tòa án địa phương.
合议庭/hé yì tíng/: Tòa hội thẩm.
Tư liệu tham khảo: Từ điển chủ điểm Hán - Việt hiện đại. Bài viết từ vựng tiếng Hoa về tòa án chủ đề các loại phiên tòa được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hoa SGV.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn