| Yêu và sống
Lục quân của Quân đội trong tiếng Hoa
Lục quân của Quân đội trong tiếng Hoa.
军队 jūn duì: Quân đội.
军种 jūn zhǒng: quân chủng.
兵种 bīng zhǒng: binh chủng.
航空兵 háng kōng bīng: bộ đội hàng không.
步兵 bù bīng: bộ binh.
轻步兵 qīng bù bīng: bộ binh nhẹ.
摩托化步兵 mó tuō huà bù bīng: bộ binh mô tô.
机械化步兵 jī xiè huà bù bīng: bộ binh cơ giới.
骑兵 qí bīng: kỵ binh.
重骑兵 zhòng qí bīng: kỵ binh nặng.
轻骑兵 qīng qí bīng: kỵ binh nhẹ.
炮兵 pào bīng: pháo binh.
重炮兵 zhòng pào bīng: pháo binh hạng nặng.
轻炮兵 qīng pào bīng: pháo binh hạng nhẹ.
高射炮兵 gāo shè pào bīng: lính cao su.
野战炮兵 yě zhàn pào bīng: pháo binh dã chiến.
Tư liệu tham khảo: Từ điển chủ điểm Hán - Việt hiện đại. Bài viết lục quân của Quân đội trong tiếng Hoa được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hoa SGV.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn