Home » Từ vựng tiếng Hoa chủ đề tuần lễ
Today: 25-11-2024 06:50:18

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hoa chủ đề tuần lễ

(Ngày đăng: 03-03-2022 21:48:21)
           
Một số từ vựng tiếng Hoa đề cập đến các buổi trong một ngày, các ngày trong một tuần và các vật dụng, đồ vật mà mọi người thường dùng trong cuộc sống hàng ngày.

几 /jǐ/: Mấy, bao nhiêu.

星期 /xīngqī/: Tuần lễ, thứ.

Từ vựng tiếng Hoa chủ đề tuần lễ 昨 /zuótiān/: Hôm qua.

晚上 /wǎnshang/: Buổi tối.

生日 /shēngri/: Sinh nhật.

上午 /shang wǔ/: Buổi sáng.

上网 /shang wǎng/: Lên mạng.

电视 /diànshi/: Ti vi vô tuyến.

星期天 /xīngqītiān/: Chủ nhật.

星期日 /xīngqīrì/: Chủ nhật.

书 /shū/: Sách.

音乐 /yīnyuè/: Âm nhạc.

写 /xiě/: Viết.

信 /xìn/: Thư.

酒吧/ jiǔbā/: Quán bar, quán rượu.

下午 /xiàwǔ/: Buổi chiều.

买 /mǎi/: Mua.

东西 /dōngxi/: Đồ vật.

岁 /suì/: Tuổi.

几 /jǐ/: Mấy, bao nhiêu.

星期 /xīngqī/: Tuần lễ, thứ.

昨 /zuótiān/: Hôm qua.

晚上 /wǎnshang/: Buổi tối.

生日 /shēngri/: Sinh nhật.

上午 /shang wǔ/: Buổi sáng.

上网 /shang wǎng/: Lên mạng.

电视 /diànshi/: Ti vi vô tuyến.

星期天 /xīngqītiān/: Chủ nhật.

星期日 /xīngqīrì/: Chủ nhật.

书 /shū/: Sách.

音乐 /yīnyuè/: Âm nhạc.

写 /xiě/: Viết.

信 /xìn/: Thư.

酒吧 /jiǔbā/: Quán bar, quán rượu.

下午 /xiàwǔ/: Buổi chiều.

买 /mǎi/: Mua.

东西 /dōngxi/: Đồ vật.

岁 /suì/: Tuổi.

张丽英 /zhānglìyīng/: Trương Lệ Anh.

Tư liệu tham khảo: Giáo trình 301 câu giao tiếp tiếng Hoa. Bài viết từ vựng tiếng Hoa chủ đề tuần lễ được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hoa SGV.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/

Related news