| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Từ vựng quân nhân trong tiếng Hoa
(Ngày đăng: 03-03-2022 21:47:54)
Từ vựng quân nhân trong tiếng Hoa gồm vận chuyển quân đội, phân khu quân đội và phóng cách quân nhân trong Quân đội.
Từ vựng quân nhân trong tiếng Hoa.
军队 jūn duì: Quân đội.
部队的运送 bù duì-de yùn sòng: vận chuyển quân đội.
部队运输船 bù duì yùn shū chuán: tàu thủy chở quân.
军人 jūn rén: quân nhân.
军人风度 jūn rén fēng dù: phong cách quân nhân.
士气 shì qì: sĩ khí.
军籍 jūn jí: quân tịch.
军龄 jūn líng: tuổi quân.
军帽 jūn mào: mũ lính.
军礼 jūn lǐ: nghi lễ quân đội.
军旗 jūn qí: quân kỳ.
军令 jūn lìng: quân lệnh.
军港 jūn gǎng: quân cảng.
军区 jūn qū: quân khu.
省军区 shěng jūn qū: quân khu của tỉnh.
军分区 jūn fēn qū: phân khu của quân đội.
Tư liệu tham khảo: Từ điển chủ điểm Hán - Việt hiện đại. Bài viết từ vựng quân nhân trong tiếng Hoa được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hoa SGV.
Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn