Home » Từ vựng quân nhân trong tiếng Hoa
Today: 25-11-2024 06:51:01

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng quân nhân trong tiếng Hoa

(Ngày đăng: 03-03-2022 21:47:54)
           
Từ vựng quân nhân trong tiếng Hoa gồm vận chuyển quân đội, phân khu quân đội và phóng cách quân nhân trong Quân đội.

Từ vựng quân nhân trong tiếng Hoa.

军队 jūn duì: Quân đội.

部队的运送 bù duì-de yùn sòng: vận chuyển quân đội.

SGV, Từ vựng quân nhân trong tiếng Hoa 部队运输船 bù duì yùn shū chuán: tàu thủy chở quân.

军人 jūn rén: quân nhân.

军人风度 jūn rén fēng dù: phong cách quân nhân.

士气 shì qì: sĩ khí.

军籍 jūn jí: quân tịch.

军龄 jūn líng: tuổi quân.

军帽 jūn mào: mũ lính.

军礼 jūn lǐ: nghi lễ quân đội.

军旗 jūn qí: quân kỳ.

军令 jūn lìng: quân lệnh.

军港 jūn gǎng: quân cảng.

军区 jūn qū: quân khu.

省军区 shěng jūn qū: quân khu của tỉnh.

军分区 jūn fēn qū: phân khu của quân đội.

Tư liệu tham khảo: Từ điển chủ điểm Hán - Việt hiện đại. Bài viết từ vựng quân nhân trong tiếng Hoa được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hoa SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news