| Yêu và sống
Từ vựng máy bay quân sự trong tiếng Hoa
Từ vựng máy bay quân sự trong tiếng Hoa.
军队 jūn duì: Quân đội.
军用飞机 jūn yòng fēi jī: máy bay quân sự.
作战飞机 zuò zhàn fēi jī: máy bay tác chiến.
战斗机 zhàn dòu jī: máy bay chiến đấu.
喷气式战斗机 pēn qì shì zhàn dòu jī: máy bay phản lực chiến đấu.
护航战斗机 hù háng zhàn dòu jī: máy bay hộ tống.
轰炸机 hōng zhà jī: máy bay ném bom.
截击机 jié jī jī: máy bay cường kích.
反潜飞机 fǎn qián fēi jí: máy bay săn tàu ngầm.
侦察机 zhēn chá jī: máy bay trinh sát.
无人驾驶侦察机 wú rén jià shǐ zhēn chá jī: máy bay trinh sát không người lái.
运输机 yùn shū jī: máy bay vận tải.
直升机 zhí shēng jī: máy bay trực thăng.
装甲直升机 zhuāng jiǎ zhí shēng jī: máy bay trực thăng bọc thép.
滑翔机 huá xiáng jī: tàu lượn.
降落伞 jiàng luò sǎn: dù.
Tư liệu tham khảo: Từ điển chủ điểm Hán - Việt hiện đại. Bài viết từ vựng máy bay quân sự trong tiếng Hoa được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hoa SGV.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn