Home » Từ vựng máy bay quân sự trong tiếng Hoa
Today: 25-11-2024 05:34:27

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng máy bay quân sự trong tiếng Hoa

(Ngày đăng: 03-03-2022 16:10:38)
           
Từ vựng máy bay quân sự trong tiếng Hoa nhằm vận chuyển hàng hóa, binh lính, vũ khí, tiếp tế cho các đơn vị đang thực hiện nhiệm vụ và vận chuyển thương binh quay trở lại, ra khỏi vùng chiến sự.

Từ vựng máy bay quân sự trong tiếng Hoa. 

军队 jūn duì: Quân đội.

军用飞机 jūn yòng fēi jī: máy bay quân sự.

saigonvina, Từ vựng máy bay quân sự trong tiếng Hoa  作战飞机 zuò zhàn fēi jī: máy bay tác chiến.

战斗机 zhàn dòu jī: máy bay chiến đấu.

喷气式战斗机 pēn qì shì zhàn dòu jī: máy bay phản lực chiến đấu.

护航战斗机 hù háng zhàn dòu jī: máy bay hộ tống.

轰炸机 hōng zhà jī: máy bay ném bom.

截击机 jié jī jī: máy bay cường kích.

反潜飞机 fǎn qián fēi jí: máy bay săn tàu ngầm.

侦察机 zhēn chá jī: máy bay trinh sát.

无人驾驶侦察机 wú rén jià shǐ zhēn chá jī: máy bay trinh sát không người lái.

运输机 yùn shū jī: máy bay vận tải.

直升机 zhí shēng jī: máy bay trực thăng.

装甲直升机 zhuāng jiǎ zhí shēng jī: máy bay trực thăng bọc thép.

滑翔机 huá xiáng jī: tàu lượn.

降落伞 jiàng luò sǎn: dù.

Tư liệu tham khảo: Từ điển chủ điểm Hán - Việt hiện đại. Bài viết từ vựng máy bay quân sự trong tiếng Hoa được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hoa SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news