| Yêu và sống
Kinh doanh tiếng Trung là gì
Kinh doanh tiếng Trung là 经营 (Jīngyíng), là hoạt động của cá nhân hoặc tổ chức nhằm mục đích đạt lợi nhuận qua một loạt các hoạt động như quản trị, tiếp thị, tài chính, sản xuất, bán hàng.
Một số từ vựng về kinh doanh bằng tiếng Trung.
产品 (Chǎnpǐn): Sản phẩm.
价格 (Jiàgé): Giá cả.
管理 (Guǎnlǐ): Quản lý.
风险 (Fēngxiǎn): Rủi ro.
贷款 (Dàikuǎn): Nợ.
发票 (Fāpiào): Hóa đơn.
利润 (Lìrùn): Lợi nhuận.
顾问 (Gùwèn): Cố vấn.
金融 (Jīnróng): Tài chính.
生产 (Shēngchǎn): Sản xuất.
交易 (Jiāoyì): Giao dịch.
监管 (Jiānguǎn): Giám sát.
销售 (Xiāoshòu): Bán hàng.
保险 (Bǎoxiǎn): Bảo hiểm.
行情 (Hángqíng): Bảng báo giá.
品牌 (Pǐnpái): Nhãn hiệu.
走势 (Zǒushì): Xu hướng.
股票 (Gǔpiào): Chứng khoán.
敌对 (Díduì): Đối thủ.
协调 (Xiétiáo): Điều phối.
质量 (Zhìliàng): Chất lượng.
数量 (Shùliàng): Số lượng.
上涨 (Shàngzhǎng): Tăng trưởng, phát triển.
销售 (Xiāoshòu): Phân phối.
贸易 (Màoyì): Mậu dịch, thương mại.
外国 商人 (Wàiguó shāngrén): Thương nhân nước ngoài.
搞 进出口 贸易 (Gǎo jìnchūkǒu màoyì): Làm mậu dịch xuất nhập khẩu.
Bài viết kinh doanh tiếng Trung là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Trung SGV.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn