| Yêu và sống
Bàn làm việc tiếng Trung là gì
Bàn làm việc tiếng Trung là 办公桌 (Bàn gōng zhuō), là loại bàn được đặt tại các văn phòng làm việc, phòng sách hoặc phòng ngủ, được sử dụng rộng rãi và đa dạng mẫu mã.
Một số từ vựng về đồ dùng trong phòng làm việc bằng tiếng Trung.
书 (Shū): Sách.
插座 (Chāzuò): Ổ cắm.
书架 (Shūjià): Tủ sách.
台灯 (Táidēng): Đèn bàn.
地 图 (Dì tú): Bản đồ.
笔记本 (Bǐjìběn): Quyển vở.
打印机 (Dǎyìnjī): Máy in.
笔 筒 (Bǐ tǒng): Hộp cắm bút.
开关 (Kāiguān): Công tắc điện.
电脑 (Diànnǎo): Máy vi tính.
Một số từ vựng về đồ dùng trong phòng ngủ bằng tiếng Trung.
枕头 (Zhěntóu): Gối.
枕套 (Zhěntào): Vỏ gối.
床 (Chuáng): Giường.
床垫 (Chuángdiàn): Nệm.
毛毯 (Máotǎn): Chăn lông.
衣柜 (Yīguì): Tủ quần áo.
时 钟 (Shí zhōng): Đồng hồ.
床单 (Chuángdān): Ga giường.
床灯 (Chuángdēng): Đèn giường.
衣架 (Yījià): Móc treo quần áo.
梳妆台 (Shūzhuāngtái): Bàn trang điểm.
窗帘 (Chuānglián): Tấm màn che cửa sổ.
Bài viết bàn làm việc tiếng Trung là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Trung SGV.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn