| Yêu và sống
Cái bàn tiếng Trung là gì
Cái bàn tiếng Trung là 桌子 (Zhuōzi). Bàn có thể được đặt trong nhà hoặc ngoài trời, dùng để làm việc, học tập, đặt các đồ dùng, vật trang trí, thức ăn, đồ uống.
Một số từ vựng tiếng Trung liên quan đến cái bàn.
茶桌 /chá zhuō/: Bàn trà.
餐桌 /cānzhuō/: Bàn ăn.
茶几 /chájī/: Bàn nhỏ uống trà.
咖啡座 /kāfēi zuò/: Bàn uống nước.
长方桌 /cháng fāngzhuō/: Bàn chữ nhật.
圆桌 /yuánzhuō/: Bàn tròn.
方桌 /fāngzhuō/: Bàn vuông.
独脚桌 /dú jiǎo zhuō/: Bàn một chân.
嵌墙桌 /qiàn qiáng zhuō/: Bàn liền tường.
活动桌 /huódòng zhuō/: Bàn di động.
折面桌 /zhé miàn zhuō/: Bàn gấp.
小桌子 /xiǎozhuōzi/: Cái bàn nhỏ.
儿童桌 /értóng zhuō/: Bàn trẻ em.
书桌 /shūzhuō/: Bàn học.
写字台 /xiězìtái/: Bàn làm việc.
梳妆台 /shūzhuāng tái/: Bàn trang điểm.
供桌 /gòngzhuō/: Bàn thờ.
Bài viết cái bàn tiếng Trung là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Trung SGV.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn