| Yêu và sống
Gạo tiếng Trung là gì
Gạo tiếng Trung là 大米 (dàmǐ). Hạt gạo chính là nhân của thóc sau khi xay để tách bỏ vỏ trấu, bỏ vỏ cám cho ra gạo trắng ta ăn hàng ngày. Gạo là một thực phẩm chủ yếu trong các bữa ăn của gia đình Châu Á, gạo có thể làm rất nhiều món, và có rất nhiều cách chế biến.
Một số từ vựng tiếng Trung liên quan đến gạo.
稻米 (dàomǐ): Thóc.
稻谷 (dàogǔ): Hạt thóc, hạt lúa.
糙米 (cāomǐ): Gạo lứt.
阴米 (yīn mǐ): Gạo nếp thơm.
碎米 (suì mǐ): Gạo tấm.
小米 (xiǎomǐ): Gạo kê.
西谷米 (xīgǔ mǐ): Gạo sake.
北香米 (běi xiāng mǐ): Gạo Bắc Hương.
香米 (xiāng mǐ): Gạo thơm.
优质米 (yōuzhì mǐ): Gạo tám.
黄米 (huáng mǐ): Gạo kê vàng.
高粱米 (gāoliang mǐ): Gạo hương cao lương.
薏米 (yìmǐ): Gạo ý dĩ, gạo bo bo, gạo cườm.
Bài viết gạo tiếng Trung là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Trung SGV
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn