| Yêu và sống
Hộp tiếng Trung là gì
Một số từ vựng tiếng Trung liên quan đến hộp.
火柴盒儿 /huǒcháihé ér/: Hộp diêm.
铅笔盒儿 /qiānbǐhé ér/: Hộp bút chì.
饭盒儿 /fànhé ér/: Hộp cơm.
香粉盒 /xiāng fěn hé/: Hộp phấn.
果盒儿 /gǒu hé ér/: Hộp trái cây.
文具盒 /wénjù hé/: Hộp bút.
礼物盒 /礼物盒/: Hộp quà.
便當盒 /biàndang hé/: Hộp tiện lợi.
化妝盒 /huàzhuāng hé/: Hộp trang điểm.
紙盒 /zhǐ hé/: Hộp giấy.
Một số ví dụ tiếng Trung liên quan đến hộp.
你想买文具盒还是铅笔盒儿?
Nǐ xiǎng mǎi wénjù hé háishì qiānbǐhé ér?
Bạn muốn mua hộp bút hay hộp bút chì?
您想买什么颜色的礼物盒?
Nín xiǎng mǎi shénme yánsè de lǐwù hé?
Bạn muốn mua hộp quà màu gì?
我想买一个红色的礼物盒。
Wǒ xiǎng mǎi yīgè hóngsè de lǐwù hé.
Tôi muốn mua một cái hộp quà màu đỏ.
Bài viết hộp tiếng Trung là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Trung SGV
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn