| Yêu và sống
Thái cực quyền tiếng Trung là gì
Một số từ vựng tiếng Trung về các môn phái võ thuật.
南拳 /nánquán/: Nam quyền.
峨眉拳 /éméiquán/: Nga Mi quyền.
少林拳 /shàolínquán/: Thiếu Lâm quyền.
武当拳 /wǔdāngquán/: Võ Đang quyền
八卦掌 /bāguàzhǎng/: Bát quái chưởng.
咏春拳 /yǒngchūnquán/: Vịnh Xuân quyền.
形意拳 /xíngyìquán/: Hình ý quyền.
長拳 /zhǎngquán/: Trường quyền.
花拳 /huāquán/: Hoa quyền.
鹰爪拳 /yīngzhǎoquán/: Ưng trảo quyền.
Một số ví dụ tiếng Trung về thái cực quyền.
你喜欢打太极拳吗?
Nǐ xǐhuān dǎ tàijíquán ma?
Bạn có thích tập thái cực quyền không?
爷爷天天坚持打太极拳。
Yéyé tiāntiān jiānchí dǎ tàijíquán.
Ông nội mỗi ngày đều kiên trì tập thái cực quyền.
太极拳是老年人喜爱的体育活动。
Tàijíquán shì lǎonián rén xǐ'ài de tǐyù huódòng.
Thái cực quyền là hoạt động thể thao yêu thích của người già.
Bài viết thái cực quyền tiếng Trung là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Trung SGV
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn