| Yêu và sống
Tiêm phòng tiếng Trung là gì
Một số từ vựng tiếng Trung về tiêm phòng.
预防 /yùfáng/: Ngăn ngừa.
预防药 /yùfáng yào/: Thuốc dự phòng.
接种 /jiēzhǒng/: Tiêm chủng.
打针 /dǎzhēn/: Tiêm, chích.
注射器 /zhùshèqì/: Ống tiêm.
疫苗 /yìmiáo/: Vắc-xin.
病毒 /bìngdú/: Vi-rút.
抗体 /kàngtǐ/: Kháng thể.
抗原 /kàngyuán/: Kháng nguyên.
传染病 /chuánrǎn bìng/: Bệnh truyền nhiễm.
Một số mẫu câu tiếng Trung về tiêm phòng.
你可通过预防接种保护自己免患乙型肝炎。
Nǐ kě tōngguò yùfáng jiēzhǒng bǎohù zìjǐ miǎn huàn yǐ xíng gānyán.
Bạn có thể bảo vệ bản thân khỏi bệnh viêm gan B thông qua việc tiêm phòng.
最近为预防接种运动发出的财政支持呼吁已受到国际社会的积极对待。
Zuìjìn wèi yùfáng jiēzhǒng yùndòng fāchū de cáizhèng zhīchí hūyù yǐ shòudào guójì shèhuì de jījí duìdài.
Gần đây những lời kêu gọi ủng hộ tài chính cho các hoạt động tiêm phòng đã nhận được hưởng ứng tích cực từ cộng đồng quốc tế.
Bài viết tiêm phòng tiếng Trung là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Trung SGV.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn