| Yêu và sống
Lừa tiếng Trung là gì
Một số từ vựng tiếng Trung về tội phạm.
小偷 /xiǎotōu/: Tên trộm.
扒手 /páshǒu/: Tên móc túi.
拐骗者 /guǎipiàn zhě/: Tên lừa lọc.
强盗 /qiángdào/: Cướp.
骗子 /piànzi/: Tên lừa đảo.
罪犯 /zuìfàn/: Tội phạm.
流氓 /liúmáng/: Lưu manh.
暗杀 /ànshā/: Ám sát.
绑架 /bǎngjià/: Bắt cóc.
通缉 /tōngjī/: Truy nã.
Một số câu tiếng Trung liên quan đến lừa.
在这次生意中,我受骗了。
Zài zhè cì shēngyì zhōng, wǒ shòupiànle.
Trong vụ làm ăn này tôi đã bị lừa.
我必须编造些理由才能避免惹上麻烦。
Wǒ bìxū biānzào xiē lǐyóu cáinéng bìmiǎn rě shàng máfan.
Tôi phải bịa ra vài lý do mới có thể tránh phiền phức được.
别让外表欺骗了你。
Bié ràng wàibiǎo qīpiànle nǐ.
Đừng để ngoại hình đánh lừa bạn.
Bài viết lừa tiếng Trung là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hoa SGV.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn