| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về cuộc sống sinh hoạt
Từ vựng tiếng Hàn về cuộc sống sinh hoạt:
익숙하다: quen
적응하다: thích ứng
익숙해지다: quen đến
외롭다: cô đơn
낯설다: lạ lẫm, không quen
불편하다: bất tiện
외국인 등록증: thẻ đăng ký người nước ngoài
출입국관리사무소: phòng quản lý xuất nhập cảnh
교통 카드: thẻ giao thông
현금카드: thẻ tiền mặt
통장을 만들다: làm sổ tài khoản
환전하다: đổi tiền
집 구하기 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến việc tìm nhà
기숙사: Ký túc xá
자취(방): nhà(phòng) thuê(tự nấu ăn)
하숙집: nhà trọ
위치: vị trí
룸메이트: bạn cùng phòng
보증금: tiền đặt cọc
월세: thuê trả tiền từng tháng
비용: chi phí
인터넷 요금: phí internet
가스 요금: tiền ga
Từ vựng liên quan khác:
가능하다: có khả năng
부엌: bếp
옷장: tủ áo
궁금하다: thắc mắc
비다: trống, rỗng
요금을 내다: trả phí
규칙: quy tắc
비용이 들다: tốn chi phí
이사하다: chuyển nhà
그릇: bát
생기다: xảy ra
잘되다: diễn ra tốt đẹp, tốt
깨끗하다: sạch sẽ
선배: tiền bối, người học trước
조용하다: yên tĩnh
답변: trả lời
소포: bưu kiện
주인: người chủ
따로: riêng rẽ
시끄럽다: ồn ào
직접: trực tiếp
똑똑하다: thông minh
식탁: bàn ăn
출근하다: đi làm
마다: mỗi
신경쓰다: để tâm, chú ý
포함되다: bao gồm
문의: hỏi
아끼다: tiết kiệm
혹시: liệu, có lẽ, hay là
Chuyên mục từ vựng tiếng Hàn về cuộc sống sinh hoạt do giáo viên tiếng Hàn Trung tâm tiếng Hàn SGV tổng hợp.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/