| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về internet 인터넷
Internet là mạng toàn cầu bao gồm hàng tỷ máy tính và các thiết bị điện tử khác. Với Internet, bạn có thể truy cập hầu hết mọi thông tin, giao tiếp với bất kỳ ai khác trên thế giới và bạn còn làm được nhiều hơn thế nữa.
Một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến Internet.
인터넷: Internet
로그인: Đăng nhập
로그오프: Đăng xuất
스페이스바: Phím cách
바이러스: Virus
백신 소프트웨어: Phần mềm chống virus
처리 속도: Tốc độ xử lý
광대역 인터넷: Mạng băng thông rộng
인터넷 서비스 제공자: ISP (nhà cung cấp dịch vụ internet)
파이어월: Tường lửa
웹 호스팅: Dịch vụ cho thuê máy chủ
무선: Đường truyền không dây
다운로드 하다: Tải xuống, download
인터넷을 둘러보다: Dịch vụ truy cập internet
하드웨어: Phần cứng
소프트웨어: Phần mềm
네트워크: Mạng lưới
메모리: Bộ nhớ
데이터베이스: Cơ sở dữ liệu
스프레드시트: Bảng tính
프린트하다: In
글자를 쳐 넣다: Đánh máy
Chuyên mục từ vựng tiếng Hàn về internet 인터넷 do giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV tổng hợp.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/