| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề gia đình
Một số từ vựng tiếng Hàn về chủ đề gia đình:
가족 (ka-juk): gia đình.
부모님 (bu-mo-nim): ba mẹ
아버지 (a-po-chi): bố
어머니 (o-mo-ni): mẹ
할아버지 (ha-ra-bo-chi): ông
할머니 (hal-mo-ni): bà
언니 (on-ni): chị (con gái gọi)
누나 (nu-na): chị (cho con trai gọi)
오빠 (oppa): anh trai (con gái gọi)
형 (huyng): anh trai (con trai gọi)
남동생 (nam-dong-seang): em trai
여동생 (yo-dong-seang): em gái
여자 조카 (yo-ja-cho-kha): cháu gái
큰아버지 (khưn-a-po-chi): bác (anh của bố)
큰어머니 (khưn-o-mo-ni): bác gái (vợ của bác)
작은아버지 (ja-kun-a-po-chi): chú (em của bố)
작은어머니 (ja-kun-o-mo-ni): thím
삼촌 (sam-jun): chú
아내 (a-ne): vợ
장인 (jang-in): bố vợ
장모 (jang-mo): mẹ vợ
고모 (ko-mo): chị (em gái) của bố
남편 (nam-pheon): chồng
시아버지 (si-a-po-chi): bố chồng
시어머니 (si-o-mo-ni): mẹ chồng
Bài viết từ vựng tiếng Hàn chủ đề gia đình do giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV tổng hợp.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/