Home » Từ vựng tiếng Hàn đồng nghĩa
Today: 26-04-2024 13:29:45

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn đồng nghĩa

(Ngày đăng: 28-02-2022 17:57:54)
           
Từ đồng nghĩa tiếng Hàn là 동의어 (dong-i-o) là từ khác nhau về âm nhưng giống nhau về nghĩa. Việc học từ vựng tiếng Hàn đồng nghĩa giúp tăng thêm vốn từ, dùng trong nhiều trường hợp.

Từ vựng tiếng Hàn đồng nghĩa rất phong phú, đa dạng. Có rất nhiều loại từ và người Hàn thường hay sử dụng từ đồng nghĩa trong các câu, lối sống của họ.

Một số từ vựng tiếng Hàn đồng nghĩa:

tu vung tieng han dong nghia, saigonvina개의하다 (kae-ui-ha-ta) = 신경을 쓰다 (sin-kyoung-ul sư-ta): bận tâm = buồn phiền

발생하다 (bal-saeng-ha-ta) = 생기다 (saeng-ki-ta): phát sinh = xảy ra

극복하다 (kuk-bok-ha-ta) = 이기다 (i-ki-ta): khắc phục = vượt lên

개다 (kae-ta) = 접다 (jop-ta): gắp lại = xếp lại 

끌다 (kkuo-ta) = 당기다 (tang-ki-ta): lôi = kéo 

확인하다 (hoa-kin-ta) = 검토하다 (kom-tho-ha-ta): xác nhận = chứng minh

이미 (i-mi) = 벌써 (bol-sso): đã = rồi

드디어 (tu-ti-o) = 마침내 (ma-jim-ne): sau cùng = cuối cùng

복잡하다 (bok-jap-ha-ta) = 붐비다 (boum-ni-ta): phức tạp = đông nghịt

결점 (kyol-jom) = 단점 (tan-jom): nhược điểm = điểm yếu

마음먹다 (ma-oem-mok-ta) = 결심하다 (kyol-sim-ha-ta): Quyết tâm = quyết chí

보호하다 (bo-ho-ha-ta) = 지키다 (si-khi-ta): bảo vệ = bảo hộ

역할 (yok-hal) = 기능 (ki-nưng) : vai trò = đóng vai 

신뢰하다 (sin-loe-ha-ta) = 믿다 (mid-ta) : tin cậy = tin tưởng

Chuyên mục từ vựng tiếng Hàn đồng nghĩa được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news