| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn đồng nghĩa
Từ vựng tiếng Hàn đồng nghĩa rất phong phú, đa dạng. Có rất nhiều loại từ và người Hàn thường hay sử dụng từ đồng nghĩa trong các câu, lối sống của họ.
Một số từ vựng tiếng Hàn đồng nghĩa:
개의하다 (kae-ui-ha-ta) = 신경을 쓰다 (sin-kyoung-ul sư-ta): bận tâm = buồn phiền
발생하다 (bal-saeng-ha-ta) = 생기다 (saeng-ki-ta): phát sinh = xảy ra
극복하다 (kuk-bok-ha-ta) = 이기다 (i-ki-ta): khắc phục = vượt lên
개다 (kae-ta) = 접다 (jop-ta): gắp lại = xếp lại
끌다 (kkuo-ta) = 당기다 (tang-ki-ta): lôi = kéo
확인하다 (hoa-kin-ta) = 검토하다 (kom-tho-ha-ta): xác nhận = chứng minh
이미 (i-mi) = 벌써 (bol-sso): đã = rồi
드디어 (tu-ti-o) = 마침내 (ma-jim-ne): sau cùng = cuối cùng
복잡하다 (bok-jap-ha-ta) = 붐비다 (boum-ni-ta): phức tạp = đông nghịt
결점 (kyol-jom) = 단점 (tan-jom): nhược điểm = điểm yếu
마음먹다 (ma-oem-mok-ta) = 결심하다 (kyol-sim-ha-ta): Quyết tâm = quyết chí
보호하다 (bo-ho-ha-ta) = 지키다 (si-khi-ta): bảo vệ = bảo hộ
역할 (yok-hal) = 기능 (ki-nưng) : vai trò = đóng vai
신뢰하다 (sin-loe-ha-ta) = 믿다 (mid-ta) : tin cậy = tin tưởng
Chuyên mục từ vựng tiếng Hàn đồng nghĩa được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/