Home » Từ vựng tiếng Hàn về phụ nữ
Today: 24-12-2024 19:26:05

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về phụ nữ

(Ngày đăng: 28-02-2022 17:56:33)
           
Hôm nay hãy cùng tìm hiểu về các từ vựng liên quan đến phụ nữ, các bạn nên học từ vựng thật nhiều để nâng cao trình độ tiếng Hàn của mình nhé.

Một số từ vựng bằng tiếng Hàn về phụ nữ:

 

여자: Phụ nữ

쇼핑: Mua sắm

요리하다: Nấu ăn

머리가 좋다: Thông minh

화장품: Mĩ phẩm

집안일: Công việc nhà

향수: Nước hoa

하이힐: Giày cao gót

꽃다발: Bó hoa

귀걸이: Bông tai

주부: Nội trợ

장미: Hoa hồng

아이를 낳다: Sinh con

임신하다: Mang thai

부지런하다: Chăm chỉ

화장하다: Trang điểm

예쁘다: Xinh đẹp

결혼하다: Kết hôn

행복: Hạnh phúc

세계 여성의 날: Ngày Quốc Tế Phụ Nữ

남녀평등: Bình đẳng giới

월경: Kinh nguyệt

훌륭한: Tài giỏi

가치: Giá trị

싱글맘: Mẹ đơn thân

청춘: Thanh xuân

성공: Thành công

성형수술: Phẫu thuật thẫm mỹ

Bài viết từ vựng tiếng Hàn về phụ nữ được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV .

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news