| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Từ vựng tiếng Hàn về phụ nữ
(Ngày đăng: 28-02-2022 17:56:33)
Hôm nay hãy cùng tìm hiểu về các từ vựng liên quan đến phụ nữ, các bạn nên học từ vựng thật nhiều để nâng cao trình độ tiếng Hàn của mình nhé.
Một số từ vựng bằng tiếng Hàn về phụ nữ:
여자: Phụ nữ
쇼핑: Mua sắm
요리하다: Nấu ăn
머리가 좋다: Thông minh
화장품: Mĩ phẩm
집안일: Công việc nhà
향수: Nước hoa
하이힐: Giày cao gót
꽃다발: Bó hoa
귀걸이: Bông tai
주부: Nội trợ
장미: Hoa hồng
아이를 낳다: Sinh con
임신하다: Mang thai
부지런하다: Chăm chỉ
화장하다: Trang điểm
예쁘다: Xinh đẹp
결혼하다: Kết hôn
행복: Hạnh phúc
세계 여성의 날: Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
남녀평등: Bình đẳng giới
월경: Kinh nguyệt
훌륭한: Tài giỏi
가치: Giá trị
싱글맘: Mẹ đơn thân
청춘: Thanh xuân
성공: Thành công
성형수술: Phẫu thuật thẫm mỹ
Bài viết từ vựng tiếng Hàn về phụ nữ được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV .
Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/