Home » Từ vựng tiếng Hàn đơn giản
Today: 26-04-2024 00:36:01

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn đơn giản

(Ngày đăng: 28-02-2022 17:53:48)
           
Từ vựng giúp cung cấp thêm vốn từ vựng dễ nhớ, dễ học và có thể. Cùng tìm hiểu bài viết này để thấy được những từ vựng tiếng Hàn đơn giản như thế nào nhé.

Một số từ vựng tiếng Hàn đơn giản:

안녕하세요 (an-young-ha-se-yo): xin chào

안녕히 가세요 (an-young-hi-ka-se-yo): đi về bình an

안녕히 계세요 (an-young-hi-kye-se-yo): ở lại bình an

처음 뵙겠습니다 (cho-om-boep-ket-sum-ni-ta): hân hạnh làm quen

한국어 (han-kuk-ko): tiếng Hàn 

의사 (ui-sa): bác sĩ

선생님 (son-seang-nim): giáo viên

학생 (hak-seang): học sinh

회사원 (hue-sa-won): nhân viên văn phòng

학교 (hak-kyo): trường học

의자 (ui-ja): cái ghế

문 (mun): cửa

책 (jek): sách

거기 (ko-ki): ở đó

그것 (ku-kot): cái đó

많이 (man-hi): nhiều

어디 (o-ti): ở đâu

없다 (ob-ta): không có

있다 (ik-ta): có

네 (ne): vâng, dạ

제 (che): của tôi

저기 (cho-ki): ở kia

Bài viết từ vựng tiếng Hàn đơn giản được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news