| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn ở tiệm tóc
Có thể nói tiệm tóc là nơi chúng ta thường xuyên lui đến để làm đẹp cho bản thân. Nếu bạn là nhân viên ở các salon tóc quốc tế, hay đi cắt tóc tại một hiệu ở Hàn Quốc thì việc học từ vựng tiếng Hàn về tiệm tóc là rất cần thiết.
Một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến tiệm tóc:
이발 (ibal): Cắt tóc
머리를 세트하다 (meolileulvsyeteuhada): Làm tóc
염색하다 (yeomsaeghada): Nhuộm tóc
파마하다 (pamahada): Làm xoăn
스컬프처 컬 (seukeolpeucheokeol): Phục hồi tóc
탈색하다 (talsaeghada): Tẩy màu tóc
머리깎는 기계 (meoliggaggneun gigyeo): Tông đơ
머리를 빗다 (mơrirưl pit’a): Chải đầu
머리를 자르다 (mơrirưl charưda): Cắt tóc
머리를 깎다 (mơrirưl k’act’a): Hớt tóc
머리를 말리다 (mơrirưl mallitda): Sấy tóc
머리를 다듬다 (mơrirưl tađưmt’a): Tỉa tóc
층을 내다 (chhưng-ưl neda): Cắt xếp tầng
파마하다 (pha-mahada): Uốn tóc
린스로 감다 (lins’ưrô kamt’a): Xả tóc
거울을 보다 (kơurưl pôda): Soi gương
드라이하다 (tưraihada): Sấy tóc
Bài viết từ vựng tiếng Hàn ở tiệm tóc được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/