| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến du lịch
Một số ví dụ từ vựng tiếng Hàn về du lịch:
여행 (yo-haeng): du lịch
찍다 (chik-ta): chụp ảnh
촬영하다 (choa-yong-ha-ta): quay phim, chụp ảnh
관광 단지 (gwang-wang dan-ji): khu du lịch
관광 (gwang-wang): tham quan du lịch
관광객 (gwang-wang-kek): khách du lịch
관광명소 (gwang-wang myong-so): danh lam thắng cảnh
관광버스 (gwang-wang bo-su): xe buýt du lịch
구경하다 (gu-gyeong-ha-ta): đi ngắm cảnh
여권사진 (yeo-won sa-jin): ảnh hộ chiếu
관광청 (gwang-wang-chong): sở du lịch
여행 가이드 (yo-haeng-ka-ik-tu): hướng dẫn viên du lịch
등산하다 (tung-san-ha-ta): leo núi
체험 관광 (che-heom-gwang-wang): tham quan trải nghiệm
맛기행 (mat-gi-haeng): du lịch ẩm thực
시내관광 (Si-nae-gwang-wang): tham quan nội thành
노자 (no-ja): lộ phí
사진기 (sa-sin-ki): máy ảnh
휴양지 (hyu-yang-ji): nơi nghỉ dưỡng
Bài viết từ vựng tiếng Hàn liên quan đến du lịch được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/