Home » Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến du lịch
Today: 26-04-2024 13:52:02

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến du lịch

(Ngày đăng: 28-02-2022 13:32:00)
           
Khi đi đến Hàn Quốc thì không thể bỏ qua những từ vựng tiếng Hàn liên quan đến du lịch. Bài viết này sẽ giới thiệu một vài từ để biết thêm nhiều từ mới và bổ ích.

Một số ví dụ từ vựng tiếng Hàn về du lịch:

tu vung tieng han lien quan den du lich, saigonvina여행 (yo-haeng): du lịch

찍다 (chik-ta): chụp ảnh

촬영하다 (choa-yong-ha-ta): quay phim, chụp ảnh

관광 단지 (gwang-wang dan-ji): khu du lịch

관광 (gwang-wang): tham quan du lịch

관광객 (gwang-wang-kek): khách du lịch

관광명소 (gwang-wang myong-so): danh lam thắng cảnh

관광버스 (gwang-wang bo-su): xe buýt du lịch

구경하다 (gu-gyeong-ha-ta): đi ngắm cảnh

여권사진 (yeo-won sa-jin): ảnh hộ chiếu

관광청 (gwang-wang-chong): sở du lịch

여행 가이드 (yo-haeng-ka-ik-tu): hướng dẫn viên du lịch

등산하다 (tung-san-ha-ta): leo núi

체험 관광 (che-heom-gwang-wang): tham quan trải nghiệm

맛기행 (mat-gi-haeng): du lịch ẩm thực 

시내관광 (Si-nae-gwang-wang): tham quan nội thành

노자 (no-ja): lộ phí

사진기 (sa-sin-ki): máy ảnh

휴양지 (hyu-yang-ji): nơi nghỉ dưỡng

Bài viết từ vựng tiếng Hàn liên quan đến du lịch được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news