Home » Từ vựng tiếng Hàn về người yêu
Today: 23-12-2024 17:50:10

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về người yêu

(Ngày đăng: 07-03-2022 12:38:12)
           
Sau đây là các từ vựng liên quan đến người yêu, các bạn hãy xem và ghi chép lại để nâng cao vốn từ vựng tiếng Hàn của mình nhé.

Ôn luyện từ vựng mỗi ngày sẽ giúp ích rất nhiều cho bạn trong giao tiếp hằng ngày và trong các kỳ thi.

Một số từ vựng tiếng Hàn về người yêu:

애인: Người yêu

자기: Anh/Em yêu

남자 친구: Bạn trai

여자친구: Bạn gái

애인과 헤어지다: Chia tay người yêu

첫사랑: Tình đầu

남녀간의 애정: Tình yêu nam nữ

옛사랑: Người yêu cũ

낭만적인 사랑: Cuộc tình lãng mạn

진정한 사랑: Tình yêu chân chính

사랑에 빠지다: Chìm đắm trong tình yêu

그사람: Người ấy

데이트하다: Hẹn hò

사랑: Tình yêu

연애편지: Thư tình

마음: Tấm lòng

심장: Trái tim

진심으로 사랑: Yêu bằng cả trái tim

선보다: Xem mặt

짝사랑: Yêu đơn phương

사랑사기: Lừa tình

양다리를 걸치다: Bắt cá hai tay

이루어지지 않은 사랑: Cuộc tình dang dở

사랑에 눈멀다: Yêu mù quáng

상사병: Bệnh tương tư

설레다: Rung động

Bài viết từ vựng tiếng Hàn về người yêu được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news