| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến covid
Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến covid:
환자와 접촉하다 (hwanchawacheobjukhada): Tiếp xúc với bệnh nhân.
발열하다 (balyeolhada): Sốt.
기침하다 (kijimhada): Ho.
침을 뱉다 (jimeulbeathda): Khạc nhổ nước bọt.
감염되다 (kamyeomdueda): Bị lây nhiễm.
무증상감염 (mucheungsangkamyeom): Bị lây nhiễm mà không có triệu chứng.
접촉을 삼가다 (cheobjukeulsamkada): Hạn chế tiếp xúc.
외출을 삼가다 (eujuleulsamkada): Hạn chế ra ngoài.
잠복기간 (chambukkikan): Thời gian ủ bệnh.
손을 자주 씻다 (soneulchachussisda): Rửa tay thường xuyên.
예방 방법 (yebangbangbob): Phương pháp phòng chống.
검역 (keomyeok): Kiểm dịch.
공항 검염 (konghangkeomyeom): Kiểm dịch ở sân bay.
확산 속도 (hwaksansokdo): Tốc độ lây lan.
확산 차단 (hwaksanjadan): Ngăn chặn lây lan.
신규 환자 (sinkyuhwwancha): Bệnh nhân mới.
방역 작업 (bangyeokchakeob): Công tác chống dịch.
고열 (koyeol): Sốt cao.
의료기관 (ueryokikwwan): Cơ quan y tế.
세계보건기구 (sekyebokeonkiku): Tổ chức y tế thế giới.
보건부 (bokeonbu): Bộ y tế.
무기력 (mukiryeok): Mệt mỏi.
노동자 (nodongcha): Người lao động.
실업 (sileob): Thất nghiệp.
무급휴직 (mukeubhyuchik): Nghỉ làm không lương.
부도나다 (budonada): Phá sản, vỡ nợ.
기업 (kieob): Doanh nghiệp.
피해가 크다 (phihaekakheuda): Thiệt hại lớn.
죽어가다 (chukeokada): Sắp chết.
버티다 (beothida): Cầm cự, chống trọi.
신종 바이러스 (sinchongbaireoseu): Virus chủng mới.
확진자 (hwakchincha): Người bị nhiễm.
사망자 (samangcha): Người tử vong.
확진의심자 (hwakchinuesincha): Người bị nghi ngờ nhiễm bệnh.
검사중 (keomsachung): Đang xét nghiệm (đang chờ kết quả).
완치 (wanji): Đã khỏi hẳn.
음성 (eumseong): Âm tính.
양성 (yangseong): Dương tính.
마스크 (maseukheu): Khẩu trang.
의료용 마스크 (ueryoyongmaseukheu): Khẩu trang y tế.
마스크를 착용하다/쓰다 (maseukheureuljakyonghada): Đeo khẩu trang.
손 소독제 (sonsodokche): Nước khử trùng tay.
마스크 투기 (maseukheuthuki): Đầu cơ khẩu trang (tích chữ để bán giá cao).
격리 (kyeokli): Sự cách li.
격리 되다 (kyeoklidueda): Bị cách li.
격리시키다 (kyeoklisikhida): Cho cách li.
격리 구역 (kyeoklikuyeok): Khu vực cách li.
증상이 있다 (cheungsangiissda): Có triệu chứng.
증상이 없다 (cheungsangieobsda): Không có triệu chứng.
증상자 (cheungsangcha): Người có triệu chứng.
이상 증상이 있다 (isangcheungsangiissda): Có triệu chứng lạ.
호흡기 증 (hoheubkicheung): Triệu chứng về đường hô hấp.
백식 (baeksik): Vắc xin.
환자 (hwancha): Bệnh nhân.
Bài viết từ vựng tiếng Hàn liên quan đến covid được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/