Home » Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến covid
Today: 26-04-2024 14:57:14

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến covid

(Ngày đăng: 28-02-2022 13:29:39)
           
Covid hiện tại đang là một trong những bệnh dịch nguy hiểm nhất trên toàn thế giới. Để dễ tìm hiểu về căn bệnh này hãy tham khảo những từ vựng tiếng Hàn liên quan đến covid nhé.

Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến covid:

환자와 접촉하다 (hwanchawacheobjukhada): Tiếp xúc với bệnh nhân.

발열하다 (balyeolhada): Sốt.

기침하다 (kijimhada): Ho.

침을 뱉다 (jimeulbeathda): Khạc nhổ nước bọt.

감염되다 (kamyeomdueda): Bị lây nhiễm.

무증상감염 (mucheungsangkamyeom): Bị lây nhiễm mà không có triệu chứng.

접촉을 삼가다 (cheobjukeulsamkada): Hạn chế tiếp xúc.

외출을 삼가다 (eujuleulsamkada): Hạn chế ra ngoài.

잠복기간 (chambukkikan): Thời gian ủ bệnh.

손을 자주 씻다 (soneulchachussisda): Rửa tay thường xuyên.

예방 방법 (yebangbangbob): Phương pháp phòng chống.

검역 (keomyeok): Kiểm dịch.

공항 검염 (konghangkeomyeom): Kiểm dịch ở sân bay.

확산 속도 (hwaksansokdo): Tốc độ lây lan.

확산 차단 (hwaksanjadan): Ngăn chặn lây lan.

신규 환자 (sinkyuhwwancha): Bệnh nhân mới.

방역 작업 (bangyeokchakeob): Công tác chống dịch.

고열 (koyeol): Sốt cao.

의료기관 (ueryokikwwan): Cơ quan y tế.

세계보건기구 (sekyebokeonkiku): Tổ chức y tế thế giới.

보건부 (bokeonbu): Bộ y tế.

무기력 (mukiryeok): Mệt mỏi.

노동자 (nodongcha): Người lao động.

실업 (sileob): Thất nghiệp.

무급휴직 (mukeubhyuchik): Nghỉ làm không lương.

부도나다 (budonada): Phá sản, vỡ nợ.

기업 (kieob): Doanh nghiệp.

피해가 크다 (phihaekakheuda): Thiệt hại lớn.

죽어가다 (chukeokada): Sắp chết.

버티다 (beothida): Cầm cự, chống trọi.

신종 바이러스 (sinchongbaireoseu): Virus chủng mới.

확진자 (hwakchincha): Người bị nhiễm.

사망자 (samangcha): Người tử vong.

확진의심자 (hwakchinuesincha): Người bị nghi ngờ nhiễm bệnh.

검사중 (keomsachung): Đang xét nghiệm (đang chờ kết quả).

완치 (wanji): Đã khỏi hẳn.

음성 (eumseong): Âm tính.

양성 (yangseong): Dương tính.

마스크 (maseukheu): Khẩu trang.

의료용 마스크 (ueryoyongmaseukheu): Khẩu trang y tế.

마스크를 착용하다/쓰다 (maseukheureuljakyonghada): Đeo khẩu trang.

손 소독제 (sonsodokche): Nước khử trùng tay.

마스크 투기 (maseukheuthuki): Đầu cơ khẩu trang (tích chữ để bán giá cao).

격리 (kyeokli): Sự cách li.

격리 되다 (kyeoklidueda): Bị cách li.

격리시키다 (kyeoklisikhida): Cho cách li.

격리 구역 (kyeoklikuyeok): Khu vực cách li.

증상이 있다 (cheungsangiissda): Có triệu chứng.

증상이 없다 (cheungsangieobsda): Không có triệu chứng.

증상자 (cheungsangcha): Người có triệu chứng.

이상 증상이 있다 (isangcheungsangiissda): Có triệu chứng lạ.

호흡기 증 (hoheubkicheung): Triệu chứng về đường hô hấp.

백식 (baeksik): Vắc xin.

환자 (hwancha): Bệnh nhân.

Bài viết từ vựng tiếng Hàn liên quan đến covid được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news