Home » Từ vựng tiếng Hàn xuất nhập khẩu
Today: 23-12-2024 18:13:42

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn xuất nhập khẩu

(Ngày đăng: 07-03-2022 12:36:30)
           
Từ vựng tiếng Hàn xuất nhập khẩu khá quen thuộc cho những bạn gửi hàng và giao dịch. Từ vựng sau đây sẽ rất cần thiết cho các bạn đang làm xuất nhập khẩu. Cùng tìm hiểu nhé!

Từ vựng tiếng Hàn xuất nhập khẩu:

수출입 (Suchul-ib): Xuất nhập khẩu.

품묵 리스트 (Pummug liseuteu): Mức thuế ưu đãi đặc biệt.

허가서 (Heogaseo): Giấy phép.

품목 (Pummog): Loại hàng hoá.

특별우대세율 (Teugbyeol-udaeseyul): Mức thuế ưu đãi đặc biệt.

탈세 (Tales): Trốn thuế.

층정품 (Cheungjeongpum): Hàng biếu, hàng tặng.

최혜국협정을 맺다 (Choehyegughyeobjeong-eul maejda): Ký hiệp định tối huệ quốc.

최혜국 (Choehyegug): Nước tối huệ quốc.

체남세금금액 (Chenam segeum geum-aeg): Số tiền thuế chưa nộp.

징수세 (Jingsuse): Thuế trưng thu.

제출 (Jechul): Đệ trình (hồ sơ, giấy tờ).

임시적 수출 재수입 (Imsijeog suchul jaesu-ib): Tạm xuất tái nhập.

임시적 수입 재수출 (Imsijeog su-ib jaesuchul): Tạm nhập tái xuất.

일반세율 (Ilbanseyul): Mức thuế thông thường.

원자재 재고량 (Wonjajae jaegolyang): Lượng nguyên phụ liệu tồn kho.

원산지증서 (Wonsanjijeungseo): Giấy chứng nhận xuất xứ.

우대세율 (Udaeseyul): Mức thuế ưu đãi.

신용기관 (Sin-yong-gigwan): Cơ quan tín dụng.

수출입 세법 (Suchul-ib sebeob): Luật thuế xuất nhập khẩu.

수출입세 남세 기한 (Suchul-ibse namse gihan): Thời hạn nộp thuế xuất nhập.

수출입 신고서 (Suchul-ib singoseo): Tờ khai xuất nhập khẩu.

수출입 허가 (Suchul-ib heoga): Giấy phép xuất nhập khẩu.

수출국 (Suchulgug): Nước xuất khẩu.

수입 세율 (Su-ib seyul): Mức thuế nhập khẩu..

수입 과세차별 (Su-ib gwasechabyeol): Khác biệt về đánh thuế nhập.

수입 과세 (Su-ib gwase): Thuế nhập khẩu.

수입 절차 (Su-ib jeolcha): Thủ tục nhập khẩu.

수입 신고 절차 (Su-ib singo jeolcha): Thủ tục khai báo thuế.

수입 물량 (Su-ib mullyang): Lượng hàng hóa nhập khẩu.

소비품 (Sobipum): Hàng tiêu dung.

세율표 (Seyulpyo): Bảng thuế , mức thuế.

세를 산출하는 시점 (Seleul sanchulhaneun sijeom): Thời điểm tính thuế.

세금위반 (Segeum-wiban): Vi phạm về tiền thuế.

세금통보서 (Segeumtongboseo): Thông báo nộp thuế.

세금통보기간 (Segeumtongbogigan): Thời gian thông báo nộp thuế.

부과된다 (Bugwadoenda): Bị đánh thuế.

보증세금 (Bojeungsegeum): Thuế bổ sung.

무역협정 (Muyeoghyeobjeong): Hiệp định thương mại.

무역관계 (Muyeoggwangye): Quan hệ thương mại.

등록 절차 (Deunglog jeolcha): Thủ tục đăng ký.

대매출 (Daemaechul): Bán hàng giảm giá.

납세하다 (Nabsehada): Nộp thuế.

납세 의무자 (Nabse uimuja): Người có nghia vụ nộp thuế.

납세 기간 연장 (Nabse gigan yeonjang): Kéo dài thời gian nộp thuế.

남세 일자 (Namse ilja): Ngày nộp thuế.

공식적으로 통보 (Gongsigjeog-eulo tongbo): Thông báo chính thức.

금융기관 (Geum-yung-gigwan): Cơ quan tín dụng.

국내 투자 장려법 (Gugnae tuja janglyeobeob): Luật khuyến khích đầu tư trong.

관세 륵혀 협정  (Gwanse leughyeo hyeobjeong): Hiệp định ưu đãi về thuế.

관세 장벽 (Gwanse jangbyeog): Bức tường thuế quan.

과문 (Gwamun): Cửa khẩu.

과세 대상 품목 (Gwase daesang pummog): Danh mục hành hóa đánh thuế.

관세 (Gwanse): Hải quan. 

Chuyên mục từ vựng tiếng Hàn xuất nhập khẩu do giáo viên tiếng Hàn Trung tâm tiếng Hàn SGV tổng hợp.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news