Home » Từ vựng tiếng Hàn về răng
Today: 23-12-2024 18:38:42

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về răng

(Ngày đăng: 07-03-2022 12:30:56)
           
Răng miệng là chủ đề rất dễ gặp trong cuộc sống hằng ngày. Hi vọng từ vựng tiếng Hàn dưới đây sẽ giúp bạn mở rộng vốn kiến thức của mình hơn.

Từ vựng tiếng Hàn về răng:

치과 (Chigwa): Nha khoa, Khoa răng.

입 (Ib): Miệng.

입술 (Ibsul): Môi.

혀 (Hyeo): Lưỡi.

침 (Chim): Nước bọt.

이/이빨 (Ippal): Răng.

젓니 (Jeosni): Răng sữa.

어금니 (Eogeumni): Răng hàm.

작은 어금니 (Jag-eun-eosgeumni): Loại răng hàm nhỏ.

송곳니 (Song-gosni): Răng nanh.

사랑니 (Salangni): Răng khôn.

앞니 (Amni): Răng cửa.

사기질(에나멜질) (Sagijil(enameljil)): Men răng.

상아질 (Sang-ajil): Ngà răng.

잇몸 (Inmom): Lợi, nướu.

치수 (Chisugang): Tủy răng.

이뿌리 (Ippuli): Chân răng.

이를 때우다 (Ileul ttaeuda): Trám răng.

충치 (Chungchi): Sâu răng.

치통 (Chitong): Đau răng.

구강외과 (Gugang-oegwa): Khoa răng hàm .

소독약 (Sodog-yag): Thuốc sát trùng.

진통제 (Jintongje): Thuốc giảm đau.

교정 (Gyojeong): Niềng răng.

의치 (Uichi): Răng giả.

스케일링 (Seukeilling): Cao răng.

구내염 (Gunaeyeom): Viêm miệng.

치실 (Chisil): Chỉ nha khoa.

Chuyên mục từ vựng tiếng Hàn về răng do giáo viên tiếng Hàn Trung tâm tiếng Hàn SGV tổng hợp.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news