| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về răng
Từ vựng tiếng Hàn về răng:
치과 (Chigwa): Nha khoa, Khoa răng.
입 (Ib): Miệng.
입술 (Ibsul): Môi.
혀 (Hyeo): Lưỡi.
침 (Chim): Nước bọt.
이/이빨 (Ippal): Răng.
젓니 (Jeosni): Răng sữa.
어금니 (Eogeumni): Răng hàm.
작은 어금니 (Jag-eun-eosgeumni): Loại răng hàm nhỏ.
송곳니 (Song-gosni): Răng nanh.
사랑니 (Salangni): Răng khôn.
앞니 (Amni): Răng cửa.
사기질(에나멜질) (Sagijil(enameljil)): Men răng.
상아질 (Sang-ajil): Ngà răng.
잇몸 (Inmom): Lợi, nướu.
치수 (Chisugang): Tủy răng.
이뿌리 (Ippuli): Chân răng.
이를 때우다 (Ileul ttaeuda): Trám răng.
충치 (Chungchi): Sâu răng.
치통 (Chitong): Đau răng.
구강외과 (Gugang-oegwa): Khoa răng hàm .
소독약 (Sodog-yag): Thuốc sát trùng.
진통제 (Jintongje): Thuốc giảm đau.
교정 (Gyojeong): Niềng răng.
의치 (Uichi): Răng giả.
스케일링 (Seukeilling): Cao răng.
구내염 (Gunaeyeom): Viêm miệng.
치실 (Chisil): Chỉ nha khoa.
Chuyên mục từ vựng tiếng Hàn về răng do giáo viên tiếng Hàn Trung tâm tiếng Hàn SGV tổng hợp.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/