| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về Giao thông đường bộ (Phần 2)
Từ vựng tiếng Hàn về Giao thông đường bộ (Phần 2)
Từ vựng tiếng Hàn về Giao thông đường bộ (Phần 2) tổng hợp các từ vựng có liên quan đến chủ đề Giao thông đường bộ như các loại xe (xe hơi, xe đạp, tàu điện ngầm, v.v) hay các loại đường, ngõ, hẻm (quốc lộ, xa lộ, đại lộ, v.v).
1. 승객 / 여행객 (seung-kek): Hành khách
2. 조력자 (jo-keok-ja): Lơ xe
3. 트력터 (theu-ryek-theo): Xe máy cày
4. 자통차 (ja-thong-cha): Xe cơ giới
5. 택시 (thec-xi): Taxi
6. 탱크차 (theng-kheu-cha): Xe bồn
7. 버스 (beo-xeu): Xe buýt
8. 트력 (theu-ryeol): Xe tải
9. 특별 우등 객차 (theuk-byeol u-teung kek-cha): Xe ô tô mũi kín
10. 스포츠 자동차 (seu-po-cheu ja-dong-cha): Xe thể thao
11. 소형 짐마차 (so-hyeong jim-ma-cha): Xe chở hành lý
12. 지프 (ji-peu): Xe Jeep
13. 큰관광 자동차 (kheun-kuan-kuang ja-dong-cha): Xe du lịch lớn
14. 전세 자동차 (jeon-se ja-dong-cha): Xe cho thuê
15. 기차 (ki-cha): Xe lửa
16. 소방차 (so-bang-cha): Xe chữa cháy
17. 구급차 (ku-keup-cha): Xe cứu thương
18. 쓰레기차 (sseu-re-ki-cha): Xe rác
19. 영구차 / 장의차 (young-ku-cha / jang-ui-cha): Xe tang
20. 불도서 (bul-do-seo): Xe ủi đất
21. 버스터미널 (bo-seu theo-mi-neol): Trạm xe buýt
22. 매표구 (me-pyo-ku): Quầy bán vé
23. 안내자 / 지도자 (an-ne-ja / ji-do-ja): Người soát vé
24. 버스 시간표 (bo-seu si-kan-pyo): Lịch trình xe buýt
25. 운전 기사 (un-jeon ki-sa): Tài xế
26. 교체 운전거 (kyo-che un-jeon-ko): Phụ xế
27. 기름 (ki-reum): Dầu
28. 요금 (yo-keum) : Tiền vé
29. 가솔린 (ka-sul-lin): Xăng
30. 윤활유 (yun-hoal-yu): Nhớt
Chuyên mục "Từ vựng tiếng Hàn về Giao thông đường bộ (Phần 2)" do giáo viên tiếng Hàn Trung tâm Ngoại Ngữ SGV tổng hợp.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/