Home » Từ vựng tiếng Hàn về Sơ yếu lí lịch
Today: 20-04-2024 22:51:43

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về Sơ yếu lí lịch

(Ngày đăng: 08-03-2022 10:47:12)
           
Thông tin cá nhân chính là tất cả các thông tin về cá nhân, bao gồm họ tên, ngày sinh và các mô tả khác, hoặc một số, biểu tượng, mã, hình ảnh hoặc âm thanh được gán cho họ, để nhận biết cá nhân.

Từ vựng tiếng Hàn về Sơ yếu lí lịch

Thông tin cá nhân chính là tất cả các thông tin về cá nhân, bao gồm họ tên, ngày sinh và các mô tả khác, hoặc một số, biểu tượng, mã, hình ảnh hoặc âm thanh được gán cho họ, để nhận biết cá nhân. Sau đây chúng ta sẽ tìm hiểu một số từ vựng liên quan đến chủ đề này:

I. 개인 정보 (ke-in jeong-bo): Thông tin cá nhân

1. 이름 (i-reum): họ tên

2. 영문 이름 (young-mun i-reum): tên tiếng Anh

3. 한글 이름 (han-keul i-reum): tên tiếng Hàn

4. 성별 (seong-byeol):  giới tính

5. 생년 (seng-nyeon): ngày tháng năm sinh

6. 출생지 (chul-seng-ji): nơi sinh

7. 가정상태 (ka-jeong-sang-tae): tình trạng kết hôn

8. 미혼 (mi-hon): độc thân

9. 기혼 (ki-hon): đã kết hôn

10. 종교 (jong-kyo): tôn giáo

11. 무교 (mu-kyo): không tôn giáo

12. 주민 등록 번호 (ju-min teung-rok beon-ho): số chứng minh nhân dân

13. 발급지 (bal-keub-ji): nơi phát hành

14. 발급일 (bal-keup-il): ngày phát hành

15. 상주 주소 (sang-ju ju-so): địa chỉ thường trú

16. 민족 (min-jok): dân tộc

17. 연락처 (yeon-rak-cheo): số điện thoại

SGV, tu vung tieng Han ve so yeu li lich

18. 메일 주소 (me-il ju-so): địa chỉ email

19. 취미 (chuy-mi): sở thích

20. 독서 (dok-seo): đọc sách

21. 운동 (un-dong): tập thể dục

22. 여행 (yeo-heng): du lịch

II. 학력 사항Quá trình học tập:

23. 학력 진도 (hak-ryeok jin-do): trình độ học lực

24. 대학 (dae-hak): đại học

25. 전문대학 (jeon-mun dae-hak): cao đẳng

III. 외국어 실력Trình độ ngoại ngữ:

26. 언어 (eon-o): ngôn ngữ

27. 초급 (cho-keub): sơ cấp

28. 중급 (jung-keub): trung cấp

29. 고급 (ko-keub): cao cấp

4. 경력 사항 – Kinh nghiệm làm việc:

30. 회사 근무 경력 (hue-sa keun-mu kyeong-yeok): kinh nghiệm làm việc công ty

31. 회사명 (hue-sa-myung): tên công ty

32. 주소 (ju-so): địa chỉ

33. 직위 (jik-uy): chức vụ

34. 근무 기간 (keun-mu ki-kan): thời gian làm việc

35. 임무 (im-mu): nhiệm vụ

36. 근무 이념 (keun-mu i-nyeom): quan niệm trong công việc

37. 봉사 / 사회 활동 경력 (bong-sa / sa-hue hoal-dong kyeong-ryeok): kinh nghiệm tình nguyện và hoạt động xã hội.

Chuyên mục "Từ vựng tiếng Hàn về Sơ yếu lí lịch" do giáo viên tiếng Hàn Trung tâm Ngoại Ngữ SGV tổng hợp. 

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news