| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn khi phỏng vấn (Phần 2)
Từ vựng tiếng Hàn khi phỏng vấn (Phần 2)
Việc chuẩn bị kỹ lưỡng cho mình trước khi bước vào cuộc phỏng vấn sẽ giúp bạn cảm thấy bình tĩnh và tự tin hơn. Sau đây là một số từ vựng bạn nên lưu ý khi đi phỏng vấn.
1. 합격이 되다 (hab-kyeok-i tue-da): trúng tuyển
2. 입사하다 (ib-sa-ha-da): vào công ty
3. 공문 (kong-mun): công văn
4. 노동계약 (no-dong-kye-yak): hợp đồng lao động
5. 보건보험 (bo-keon-bo-heom): bảo hiểm y tế
6. 사회보험 (sa-hue-bo-heo): bảo hiểm xã hội
7. 월급 (won-keub): lương tháng
8. 봉급 (bong-keub): lương
9. 보수 (bo-su): tiền công
10. 상금 (sang-keum): khen thưởng
11. 기율 (ki-yul): kỷ luật
12. 규칙 (kyu-chik): quy tắc
13. 면직하다 (myeon-jik-ha-da): bãi nhiệm chức vụ
14. 연차휴가 (yeon-cha-hyu-ka): nghỉ phép
15. 휴일 (hyu-il): ngày nghỉ
16. 출장가다 (chul-jang-ka-da): đi công tác
17. 야근 (ya-keun): làm đêm
18. 잔업 (jan-eob): làm thêm
19. 조퇴하다 (jo-thue-ha-da): về sớm
20. 근무일 (keun-mu-il): ngày làm việc
21. 지각하다 (ji-kak-ha-da): đi trễ
22. 보너스 (bo-neo-seu): tiền thưởng
23. 초과근무 수당 (cho-koa-keun-mu su-dang): lương làm thêm ngoài giờ
24. 해고 (hae-ko): sa thải
25. 해고를 당하다 (hae-ko-reul dang-ha-da): bị sa thải
26. 기본급여 (ki-bon-keub-yo): lương căn bản
27. 건강진단 (keon-kang-jin-dan): khám sức khoẻ
28. 출퇴근 버스 (chul-tue-keun beo-seu): xe đưa rước
29. 최저 봉급 (chue-jeo bong-keub): lương tối thiểu
Chuyên mục "Từ vựng tiếng Hàn khi phỏng vấn (Phần 2)" do giáo viên tiếng Hàn Trung tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina tổng hợp.
Related news
- Những trường hợp phủ định trong tiếng Hàn (Phần 2) (27/01) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Những trường hợp phủ định trong tiếng Hàn (Phần 1) (27/01) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- So sánh cấu trúc 아/어/해서 với 느라고 (27/01) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Cấu trúc V/A/N + 아/어/해서 (27/01) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về Giao thông đường bộ (Phần 2) (27/01) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về Giao thông đường bộ (Phần 1) (27/01) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Các trạng từ thông dụng trong tiếng Hàn (Phần 2) (27/01) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Các trạng từ thông dụng trong tiếng Hàn (Phần 1) (27/01) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Cấu trúc hành động chỉ nguyên nhân và kết quả 느라(고) (27/01) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về máy tính (27/01) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn