Home » Từ vựng tiếng Hàn về tâm trạng, cảm xúc
Today: 22-11-2024 13:07:00

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về tâm trạng, cảm xúc

(Ngày đăng: 09-03-2022 09:49:05)
           
Cảm xúc hay xúc cảm là một hình thức trải nghiệm cơ bản của con người về thái độ của chính mình đối với sự vật, hiện tượng của hiện thực khách quan, với người khác và với bản thân.

Từ vựng tiếng Hàn về tâm trạng, cảm xúc

Cảm xúc hay xúc cảm là một hình thức trải nghiệm cơ bản của con người về thái độ của chính mình đối với sự vật, hiện tượng của hiện thực khách quan, với người khác và với bản thân. Sau đây là một số từ vựng liên quan đến cảm xúc.

1. 기쁘다 (ki-bbeu-ta): vui

2. 기분좋다 (ki-bun-joh-ta): tâm trạng tốt

3. 반갑다 (ban-kab-ta): hân hạnh

4. 행복하다 (haeng-bok-ha-ta): hạnh phúc

5. 불행하다 (bul-heng-ha-ta): bất hạnh

6. 즐겁다 (jeul-keob-ta): thoải mái, vui vẻ

7. 사랑스럽다 (sa-rang-seu-reob-ta): đáng yêu

SGV, tu vung tieng Han ve tam trang, cam xuc

8. 자랑스럽다 (ja-rang-seu-reob-ta): tự hào

9. 뿌듯하다 (bbu-teuk-ha-ta): tự hào

10. 울고싶다 (ul-ko-sib-ta): muốn khóc

11. 황홀하다 (hoang-hol-ha-ta): chói mắt, mờ mắt

12. 벅차다 (beok-cha-ta): quá sức, tràn đầy(trong ngực)

13. 포근하다 (po-keun-ha-ta): ấm áp, thân thiện

14. 후련하다 (hu-ryeon-ha-ta): thoải mái, thanh thản

15. 아쉽다 (a-syub-ta): tiếc

16. 평안하다 (pyong-an-ha-ta): bình an, bình yên

17. 위안되다 (uy-an-ha-ta): được an ủi

18. 든든하다 (teun-teun-ha-ta): vững chắc, mạnh mẽ

19. 태연하다 (tae-yeon-ha-ta): thản nhiên

20. 만족하다 (man-jok-ha-ta): hài lòng

21. 신바람나다 (sin-ba-ram-na-ta): háo hức, vui vẻ, hưng phấn

22. 상쾌하다 (sang-khue-ha-ta): sảng khoái

23. 아늑하다 (a-neuk-ha-ta): ấm áp, tiện nghi, dễ chịu

24. 재미있다 (jae-mi-it-ta): thú vị

25. 분하다 (bun-ha-ta): bực tức, phẫn nộ, buồn, tiếc

26. 답답하다 (tab-tab-ha-ta): khó chịu

27. 억울하다 (ok-ul-ha-ta): oan ức

28. 서운하다 (seo-un-ha-ta): tiếc nuối, buồn

29. 섭섭하다 불쾌하다 (seob-seob-ha-ta bul-khue-ha-ta): khó chịu, không thoải mái

30. 밉다 (mib-ta): đáng ghét

31. 싫다 (sil-ta): ghét

32. 슬프다 (seil-peu-ta): buồn

33. 서글프다 (seo-keul-peu-ta): buồn, sầu, thảm

34. 애석하다 (e-seok-ha-ta): đau buồn, thương tiếc

35. 괘씸하다 (koe-ssim-ha-ta): hỗn, vô lễ, vênh váo

36. 당황스럽다 (tang-hoang-seu-reob-ta): bàng hoàng

37. 허탈하다 (heo-tal-ha-ta): mệt mỏi, không còn sức

38. 실망스럽다 (sil-mang-seu-reob-ta): thất vọng

39. 불만스럽다 (bul-man-seu-reob-ta): bất mãn

Chuyên mục "Từ vựng tiếng Hàn về tâm trạng, cảm xúc" do Giáo viên tiếng Hàn Trung tâm Ngoại Ngữ SGV tổng hợp.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news