| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về các loại vật liệu
Từ vựng tiếng Hàn về các loại vật liệu
Vật liệu là các vật chất đầu vào cho quá trình sản xuất công nghiệp. Sau đây là một số từ vựng về các loại vật liệu.
1. 금 (keum): vàng
2. 동 (tong): đồng
3. 주석 (ju-seok): thiếc
4. 황동 (hoal-tong): đồng thau
5. 시멘트 (si-men-teu): xi măng
6. 세라믹 (se-ra-mic): đồ gốm
7. 옷감 (os-kam): vải vóc
8. 면 (myon): bông sợi
9. 크리스탈 (keu-ri-seu-tal): pha lê
10. 흙 (heuk): đất
11. 가죽 (ka-joc): da
12. 금속 (keum-soc): kim loại
13. 오일 (o-il): dầu
14. 분말 (bun-mal): bột
15. 소금 (so-keum): muối
16. 모래 (mo-rae): cát
17. 고철 (ko-cheol): sắt vụn
18. 은 (eun): bạc
19. 돌 (tol): đá
20. 밀짚 (mil-jib): rơm
21. 나무 (na-mu): gỗ
22. 울 (ul): len
23. 접착제 (jeob-chak-je): keo dán
Chuyên mục "Từ vựng tiếng Hàn về các loại vật liệu" do Giáo viên tiếng Hàn Trung tâm Ngoại Ngữ SGV tổng hợp.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/