| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về các môn thể thao (Phần 1)
Từ vựng tiếng Hàn về các môn thể thao (Phần 1)
Thể thao là hoạt động thể chất hay kỹ năng dành cho mục đích giải trí, thi đấu, tăng cường sức khỏe... Các môn thể thao đều kèm theo hoạt động thể chất, thi đấu, và luật lệ tính điểm.
1. 양궁 (yang-kung): bắn cung
2. 육상 (yuk-sang): điền kinh
3. 배드민턴 (bae-teu-min-teo): cầu lông
4. 야구 (ya-ku): bóng chày
5. 농구 (nong-ku): bóng rổ
6. 비치 발리 (bi-chi bal-li): bóng chuyền bãi biển
7. 복싱 / 권투 (bok-sing/kwon-tu): đấm bốc
8. 카누 (ka-nu): đua thuyền (kayak)
9. 사이클 (sa-i-keul): đi xe đạp
10. 다이빙 (da-i-bing): lặn
11. 승마 (seung-ma): cưỡi ngựa
12. 펜싱 (pen-sing): đấu kiếm
13. 축구 (chuk-ku): bóng đá
14. 체조 (che-jo): thể dục dụng cụ
15. 핸드볼 (haen-teu-bol): bóng ném
16. 하키 (ha-ki): khúc côn cầu
17. 유도 (yu-do): judo
18. 리듬 체조 (ri-teum che-jo): thể dục nhịp điệu
19. 조정 (jo-jeong): chèo thuyền
20. 요트 (yo-teu): đua thuyền buồm
21. 사격 (sa-kyeok): bắn súng
22. 소프트볼 (so-peu-teu-bol): bóng mềm
23. 수영 (su-young): bơi lội
24. 탁구 (tak-ku): bóng bàn
25. 태권도 (tae-kwon-do): taekwondo (võ cổ truyền Hàn Quốc)
Chuyên mục "Từ vựng tiếng Hàn về các môn thể thao (Phần 1)" do giáo viên tiếng Hàn Trung tâm Ngoại Ngữ SGV tổng hợp.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/