Home » Từ vựng tiếng Hàn về các môn thể thao (Phần 2)
Today: 23-12-2024 09:46:42

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về các môn thể thao (Phần 2)

(Ngày đăng: 08-03-2022 12:37:23)
           
Thể thao là hoạt động thể chất hay kỹ năng dành cho mục đích giải trí, thi đấu, tăng cường sức khỏe... Các môn thể thao đều kèm theo hoạt động thể chất, thi đấu, và luật lệ tính điểm.

 

 

Từ vựng tiếng Hàn về các môn thể thao (Phần 2)

Thể thao là hoạt động thể chất hay kỹ năng dành cho mục đích giải trí, thi đấu, tăng cường sức khỏe... Các môn thể thao đều kèm theo hoạt động thể chất, thi đấu, và luật lệ tính điểm.

1. 테니스 (te-ni-seu): tennis

2. 배구 (bae-ku): bóng chuyền

3. 역도 (yok-do): cử tạ

4. 레슬링: đấu vật

5. 골프 (kol-peu): golf

6. 검도 (keom-do): kendo (kiếm đạo)

tu vung tieng han ve cac mon the thao

7. 씨름 (ssireum): một dạng đấu vật

8. 스키 (seu-ki): trượt tuyết

9. 마라톤 (ma-ra-ton): marathon

10. 경보 (kyong-bo): đi bộ nhanh

11. 볼링 (bol-ling): bowling

12. 빙상 스케이트 (bing-sang seu-ke-i-teu): trượt băng nghệ thuật

13. 스케이트 보드 (seu-ke-i-teu bo-teu): trượt ván

14. 카라테 (ka-ra-te): Karate

15. 무술 (mu-sul): Wushu

16. 합기도 (hab-ki-do): Aikido

17. 댄스 스포츠 (daen-seu seu-po-cheu): khiêu vũ thể thao

18. 발레 (bal-le): ballet (múa bale)

19. 스카이 다이빙 (seu-kai-i da-i-bing): nhảy dù

20. 윈드 서핑 (won-teu seo-ping): lướt ván

21. 럭비 (reok-bi): bóng bầu dục

22. 수구 (su-ku): bóng nước

23. 체스 (che-seu): cờ vua

24. 당구 (dang-ku): bi-a

25. 자동차 경주 (ja-dong-cha kyong-ju): đua xe

26. 높이뛰기 (nop-i-ttuy-ki): nhảy cao

27. 스포츠 (seu-po-cheu): thể thao

Chuyên mục "Từ vựng tiếng Hàn về các môn thể thao (Phần 2)" do giáo viên tiếng Hàn Trung tâm Ngoại Ngữ SGV tổng hợp.

 

  

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news