| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về các môn thể thao (Phần 2)
Từ vựng tiếng Hàn về các môn thể thao (Phần 2)
Thể thao là hoạt động thể chất hay kỹ năng dành cho mục đích giải trí, thi đấu, tăng cường sức khỏe... Các môn thể thao đều kèm theo hoạt động thể chất, thi đấu, và luật lệ tính điểm.
1. 테니스 (te-ni-seu): tennis
2. 배구 (bae-ku): bóng chuyền
3. 역도 (yok-do): cử tạ
4. 레슬링: đấu vật
5. 골프 (kol-peu): golf
6. 검도 (keom-do): kendo (kiếm đạo)
7. 씨름 (ssireum): một dạng đấu vật
8. 스키 (seu-ki): trượt tuyết
9. 마라톤 (ma-ra-ton): marathon
10. 경보 (kyong-bo): đi bộ nhanh
11. 볼링 (bol-ling): bowling
12. 빙상 스케이트 (bing-sang seu-ke-i-teu): trượt băng nghệ thuật
13. 스케이트 보드 (seu-ke-i-teu bo-teu): trượt ván
14. 카라테 (ka-ra-te): Karate
15. 무술 (mu-sul): Wushu
16. 합기도 (hab-ki-do): Aikido
17. 댄스 스포츠 (daen-seu seu-po-cheu): khiêu vũ thể thao
18. 발레 (bal-le): ballet (múa bale)
19. 스카이 다이빙 (seu-kai-i da-i-bing): nhảy dù
20. 윈드 서핑 (won-teu seo-ping): lướt ván
21. 럭비 (reok-bi): bóng bầu dục
22. 수구 (su-ku): bóng nước
23. 체스 (che-seu): cờ vua
24. 당구 (dang-ku): bi-a
25. 자동차 경주 (ja-dong-cha kyong-ju): đua xe
26. 높이뛰기 (nop-i-ttuy-ki): nhảy cao
27. 스포츠 (seu-po-cheu): thể thao
Chuyên mục "Từ vựng tiếng Hàn về các môn thể thao (Phần 2)" do giáo viên tiếng Hàn Trung tâm Ngoại Ngữ SGV tổng hợp.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/