| Yêu và sống
Cấu trúc V + 다(가)
Cấu trúc V + 다(가)
Chủ ngữ của câu/vế trước và vế sau là đồng nhất. Dùng để liên kết hai động từ, biểu thị một hành động hay một sự việc ở mệnh đề trước đang diễn ra thì bị một hành động hay một sự việc khác ở mệnh đề sau làm gián đoạn đứt quãng.
Có nghĩa: đang… thì, rồi, rồi thì, rồi lại…
Ví dụ:
저는 학교에 갔다가 친구 집에 갔어요. (Tôi đi học và rồi đến nhà một người bạn.)
Lưu ý:
1. Cũng có thể có một số trường hợp chủ ngữ của hai hành động không đồng nhất, không thống nhất.
Ví dụ: 늘 선생님이 가르치다가 오늘 친구가 가르칩니다. (Thường thì thày giáo dạy mà hôm nay bạn lại dạy.)
2. Khi hành động của mệnh đề trước ở dạng quá khứ 았/었/였 thì hành động đó bị tạm ngừng sau khi đã kết thúc và hành động khác diễn ra.
Ví dụ: 그 친구는 평지를 썼다가 찢어 버렀어요. (Người bạn đó viết thư rồi lại xé nát nó.)
3. Tiểu từ bổ trợ 도 có thể gắn sau 다가. Có nghĩa là: trong khi... cũng...
Ví dụ: 고등학교 때 시험 준비하다가도 친구들과 축구를 하곤 했어요.
(Khoảng thời gian học cấp 3, trong lúc tôi chuẩn bị cho kì thi, thỉnh thoảng cũng có đi đá bóng cùng bạn bè.)
4. Khi 다가 có dạng 다(가)보면, mệnh đề trước biểu hiện một quá trình từ một thời điểm nào đó được tiếp tục đến thời điểm hiện tại.
Ví dụ: 살다 보면 별별 일이 다 생길 겁니다. (Trong cuộc sống mọi chuyện đều có thể xảy ra.)
5. Khi 다가 có dạng 다(가) 보니, mệnh đề trước thể hiện một quá trình từ một thời nào đó được trải qua đến tận thời điểm hiện tại.
Ví dụ: 그 일에 열중하다가 보니, 시간 가는 줄 몰랐습니다. (Do bị cuốn hút vào việc đó, tôi quên cả thời gian)
6. Với dạng ban đầu là (으)려고 하다가 sau đó được rút ngắn thành (으)려다가, sự kết hợp này biểu hiện một kết quả ở mệnh đề sau không như kế hoạch, ý định, suy nghĩ ở mệnh đề trước.
Ví dụ: 전화를 걸려다가 너무 늦어서 못 걸었습니다. (Tôi định gọi điện thoại nhưng không được vì quá trễ.)
7. (으)려다(가) có thể kết hợp với 말다 (mang nghĩa đừng...) và đuôi liên kết 고 tạo thành dạng (으)려다가 말고.
Ví dụ: 뭔가 손짓으로 표현하려다 말고 울음을 터뜨렸습니다. (Cô ấy muốn ra dấu gì đó nhưng rồi lại bật khóc.)
8. Khi 다(가) tồn tại ở dạng 다(가) 못해, nó biểu hiện một hành động hay trạng thái ở mệnh đề trước không thể tiếp tục hoặc trong một chừng mực nào đó càng trở nên xấu hơn ở mệnh đề sau.
Ví dụ:
그 글을 보고 놀라다 못해 까무러치기까지 했씁니다.
(Ban đầu nhìn những dòng chữ ấy chỉ thấy ngạc nhiên sau đó cảm thấy choáng voáng.)
Chuyên mục "Cấu trúc V + 다(가)" do Giáo viên tiếng Hàn Trung tâm Ngoại Ngữ SGV tổng hợp.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/